1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,615,349,382 |
32,804,718,480 |
32,163,499,698 |
38,070,231,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,615,349,382 |
32,804,718,480 |
32,163,499,698 |
38,070,231,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,705,353,451 |
25,730,954,379 |
22,281,591,323 |
25,773,346,027 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,909,995,931 |
7,073,764,101 |
9,881,908,375 |
12,296,885,531 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
79,500,086 |
1,713,432,293 |
85,045,603 |
1,389,794,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
812,749,625 |
1,046,741,237 |
823,253,735 |
763,332,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,651,817,908 |
6,243,826,066 |
6,020,644,070 |
6,882,267,799 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,069,374,513 |
2,947,710,818 |
3,021,422,028 |
3,570,249,781 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,455,553,971 |
-1,451,081,727 |
101,634,145 |
2,470,830,485 |
|
12. Thu nhập khác |
312,663,576 |
209,468,776 |
217,982,766 |
257,516,748 |
|
13. Chi phí khác |
305,612,078 |
332,142,492 |
215,757,633 |
253,256,133 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,051,498 |
-122,673,716 |
2,225,133 |
4,260,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,462,605,469 |
-1,573,755,443 |
103,859,278 |
2,475,091,100 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
558,610,976 |
|
516,380,649 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,462,605,469 |
-2,132,366,419 |
103,859,278 |
1,958,710,451 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,462,605,469 |
-2,132,366,419 |
103,859,278 |
1,958,710,451 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|