MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Hà Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,615,349,382 32,804,718,480 32,163,499,698 38,070,231,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,615,349,382 32,804,718,480 32,163,499,698 38,070,231,558
4. Giá vốn hàng bán 26,705,353,451 25,730,954,379 22,281,591,323 25,773,346,027
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,909,995,931 7,073,764,101 9,881,908,375 12,296,885,531
6. Doanh thu hoạt động tài chính 79,500,086 1,713,432,293 85,045,603 1,389,794,976
7. Chi phí tài chính 812,749,625 1,046,741,237 823,253,735 763,332,442
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,651,817,908 6,243,826,066 6,020,644,070 6,882,267,799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,069,374,513 2,947,710,818 3,021,422,028 3,570,249,781
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,455,553,971 -1,451,081,727 101,634,145 2,470,830,485
12. Thu nhập khác 312,663,576 209,468,776 217,982,766 257,516,748
13. Chi phí khác 305,612,078 332,142,492 215,757,633 253,256,133
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,051,498 -122,673,716 2,225,133 4,260,615
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,462,605,469 -1,573,755,443 103,859,278 2,475,091,100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 558,610,976 516,380,649
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,462,605,469 -2,132,366,419 103,859,278 1,958,710,451
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,462,605,469 -2,132,366,419 103,859,278 1,958,710,451
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.