1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,038,485,041 |
30,425,455,133 |
31,077,778,883 |
34,580,493,381 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
27,375,000 |
|
6,205,455 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,038,485,041 |
30,398,080,133 |
31,077,778,883 |
34,574,287,926 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,120,145,005 |
22,573,395,870 |
21,854,952,703 |
22,265,770,727 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,918,340,036 |
7,824,684,263 |
9,222,826,180 |
12,308,517,199 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,110,455 |
1,058,823,027 |
95,897,455 |
1,273,907,447 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,098,717,086 |
1,123,701,208 |
1,029,482,856 |
1,051,774,946 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,644,869,622 |
5,990,063,310 |
5,488,055,471 |
6,699,431,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,160,016,693 |
2,761,967,538 |
2,445,941,567 |
2,901,902,536 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,084,847,090 |
-992,224,766 |
355,243,741 |
2,929,315,911 |
|
12. Thu nhập khác |
276,956,628 |
249,820,392 |
224,965,176 |
281,472,555 |
|
13. Chi phí khác |
272,288,631 |
233,534,646 |
249,496,251 |
269,770,583 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,667,997 |
16,285,746 |
-24,531,075 |
11,701,972 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,089,515,087 |
-975,939,020 |
330,712,666 |
2,941,017,883 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
366,954,744 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,089,515,087 |
-1,342,893,764 |
330,712,666 |
2,941,017,883 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,089,515,087 |
-1,342,893,764 |
330,712,666 |
2,941,017,883 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|