TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,593,487,473 |
67,168,965,207 |
69,206,855,023 |
87,895,441,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,218,540,842 |
8,517,797,978 |
11,262,479,113 |
27,555,964,624 |
|
1. Tiền |
13,218,540,842 |
6,517,797,978 |
7,927,446,699 |
11,249,964,624 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
3,335,032,414 |
16,306,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,057,685,517 |
33,474,290,996 |
32,699,084,931 |
35,444,619,486 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,057,685,517 |
33,474,290,996 |
32,699,084,931 |
35,444,619,486 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,755,733,740 |
14,971,215,507 |
14,208,778,488 |
14,503,013,586 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,903,699,978 |
8,595,722,010 |
8,391,184,088 |
8,394,135,514 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,141,007,822 |
4,031,244,393 |
1,671,452,497 |
1,560,678,997 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,157,161,375 |
2,790,384,539 |
4,514,151,338 |
4,916,208,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-446,135,435 |
-446,135,435 |
-368,009,435 |
-368,009,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,561,527,374 |
10,205,660,726 |
10,776,265,915 |
10,225,052,894 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,561,527,374 |
10,205,660,726 |
10,776,265,915 |
10,225,052,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
260,246,576 |
166,790,720 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
260,246,576 |
166,790,720 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
466,803,450,867 |
424,572,321,557 |
414,507,878,596 |
394,461,477,240 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
437,735,201,822 |
390,861,276,016 |
383,008,169,119 |
378,446,608,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
437,556,563,661 |
390,412,894,875 |
382,468,479,590 |
377,950,132,465 |
|
- Nguyên giá |
782,239,023,264 |
896,381,434,020 |
898,239,247,231 |
902,204,430,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-344,682,459,603 |
-505,968,539,145 |
-515,770,767,641 |
-524,254,297,746 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
178,638,161 |
448,381,141 |
539,689,529 |
496,476,413 |
|
- Nguyên giá |
813,262,338 |
1,036,262,338 |
1,166,262,338 |
1,166,262,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-634,624,177 |
-587,881,197 |
-626,572,809 |
-669,785,925 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,720,270,217 |
3,473,475,386 |
8,076,351,129 |
8,537,288,068 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,720,270,217 |
3,473,475,386 |
8,076,351,129 |
8,537,288,068 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,145,849,315 |
21,367,175,342 |
15,367,175,342 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,145,849,315 |
21,367,175,342 |
15,367,175,342 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,202,129,513 |
8,870,394,813 |
8,056,183,006 |
7,477,580,294 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,202,129,513 |
8,870,394,813 |
8,056,183,006 |
7,477,580,294 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
544,396,938,340 |
491,741,286,764 |
483,714,733,619 |
482,356,918,550 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
337,853,563,985 |
287,732,356,764 |
279,419,899,926 |
276,857,883,811 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,675,080,763 |
226,692,518,626 |
218,380,061,788 |
215,818,045,673 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,155,963,694 |
4,521,709,535 |
4,518,594,238 |
3,265,622,851 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
309,224,528 |
1,023,157,338 |
1,537,206,007 |
926,992,476 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,295,482,165 |
1,798,959,180 |
679,314,952 |
1,276,056,320 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,967,316,062 |
9,848,188,372 |
4,325,512,252 |
7,252,670,974 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,327,699,400 |
314,838,747 |
1,242,854,989 |
301,016,542 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
240,896,039,105 |
193,147,366,593 |
193,412,671,860 |
194,292,000,312 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,069,322,542 |
8,138,645,084 |
8,138,645,084 |
4,069,322,542 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,654,033,267 |
7,899,653,777 |
4,525,262,406 |
4,434,363,656 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,178,483,222 |
61,039,838,138 |
61,039,838,138 |
61,039,838,138 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
69,178,483,222 |
61,039,838,138 |
61,039,838,138 |
61,039,838,138 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
206,543,374,355 |
204,008,930,000 |
204,294,833,693 |
205,499,034,739 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,543,374,355 |
204,008,930,000 |
204,294,833,693 |
205,499,034,739 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,534,444,355 |
|
285,903,693 |
1,490,104,739 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,245,038,971 |
|
5,619,981 |
1,209,821,027 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,710,594,616 |
|
280,283,712 |
280,283,712 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
544,396,938,340 |
491,741,286,764 |
483,714,733,619 |
482,356,918,550 |
|