TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,845,931,443 |
64,720,537,292 |
64,631,789,637 |
77,593,487,473 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,531,937,908 |
12,778,512,310 |
15,492,370,620 |
13,218,540,842 |
|
1. Tiền |
8,031,937,908 |
9,778,512,310 |
13,492,370,620 |
13,218,540,842 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,500,000,000 |
3,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,297,721,360 |
31,986,753,931 |
27,969,651,724 |
39,057,685,517 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,297,721,360 |
31,986,753,931 |
27,969,651,724 |
39,057,685,517 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,957,803,432 |
9,657,538,453 |
9,673,236,698 |
14,755,733,740 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,785,699,259 |
8,825,982,906 |
7,775,574,733 |
9,903,699,978 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,340,322 |
61,309,322 |
208,146,322 |
3,141,007,822 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,471,534,874 |
1,216,381,660 |
2,135,651,078 |
2,157,161,375 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-446,135,435 |
-446,135,435 |
-446,135,435 |
-446,135,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
24,364,412 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,058,468,743 |
10,297,732,598 |
11,496,530,595 |
10,561,527,374 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,058,468,743 |
10,297,732,598 |
11,496,530,595 |
10,561,527,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
477,646,305,270 |
467,018,221,591 |
469,202,537,150 |
466,803,450,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
453,405,077,271 |
449,838,185,008 |
444,143,428,795 |
437,735,201,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
453,263,099,759 |
449,601,820,613 |
443,935,927,517 |
437,556,563,661 |
|
- Nguyên giá |
777,706,244,799 |
780,899,800,285 |
781,949,754,718 |
782,239,023,264 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-324,443,145,040 |
-331,297,979,672 |
-338,013,827,201 |
-344,682,459,603 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
141,977,512 |
236,364,395 |
207,501,278 |
178,638,161 |
|
- Nguyên giá |
663,262,338 |
813,262,338 |
813,262,338 |
813,262,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-521,284,826 |
-576,897,943 |
-605,761,060 |
-634,624,177 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,208,685,735 |
2,087,359,666 |
2,757,893,486 |
5,720,270,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,208,685,735 |
2,087,359,666 |
2,757,893,486 |
5,720,270,217 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,000,000,000 |
9,000,000,000 |
15,145,849,315 |
15,145,849,315 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,000,000,000 |
9,000,000,000 |
15,145,849,315 |
15,145,849,315 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,032,542,264 |
6,092,676,917 |
7,155,365,554 |
8,202,129,513 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,032,542,264 |
6,092,676,917 |
7,155,365,554 |
8,202,129,513 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
534,492,236,713 |
531,738,758,883 |
533,834,326,787 |
544,396,938,340 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
336,499,079,124 |
333,139,710,833 |
332,294,260,854 |
337,853,563,985 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
259,181,950,818 |
263,961,227,611 |
263,115,777,632 |
268,675,080,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,178,411,715 |
5,559,341,638 |
6,534,605,624 |
7,155,963,694 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
305,432,677 |
463,505,448 |
483,171,615 |
309,224,528 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,286,821,352 |
1,118,036,102 |
994,317,575 |
1,295,482,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,736,292,724 |
4,022,295,252 |
7,559,307,405 |
8,967,316,062 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
359,299,651 |
1,391,882,507 |
360,199,850 |
1,327,699,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
236,711,130,981 |
238,385,918,313 |
238,385,539,754 |
240,896,039,105 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
8,138,645,084 |
4,069,322,542 |
4,069,322,542 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,604,561,718 |
4,881,603,267 |
4,729,313,267 |
4,654,033,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
77,317,128,306 |
69,178,483,222 |
69,178,483,222 |
69,178,483,222 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,317,128,306 |
69,178,483,222 |
69,178,483,222 |
69,178,483,222 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,993,157,589 |
198,599,048,050 |
201,540,065,933 |
206,543,374,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,993,157,589 |
198,599,048,050 |
201,540,065,933 |
206,543,374,355 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,015,772,411 |
-5,409,881,950 |
-2,468,864,067 |
2,534,444,355 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
300,712,666 |
3,241,730,549 |
8,245,038,971 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,015,772,411 |
-5,710,594,616 |
-5,710,594,616 |
-5,710,594,616 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
534,492,236,713 |
531,738,758,883 |
533,834,326,787 |
544,396,938,340 |
|