1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
81,451,431,383 |
77,608,025,642 |
69,900,831,753 |
63,010,046,443 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
81,451,431,383 |
77,608,025,642 |
69,900,831,753 |
63,010,046,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
71,710,097,845 |
73,850,271,601 |
59,696,047,618 |
64,506,692,700 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
9,741,333,538 |
3,757,754,041 |
10,204,784,135 |
-1,496,646,257 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,935,249,511 |
2,260,650,928 |
3,607,333,774 |
7,719,967,757 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,572,264,688 |
433,729,499 |
-4,075,487,270 |
53,213,476 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,646,567,016 |
2,861,164,800 |
11,366,932,647 |
5,363,168,783 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,457,751,345 |
2,723,510,670 |
6,520,672,532 |
806,939,241 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
1,126,380,134 |
241,628,017 |
5,503,183,580 |
|
13. Chi phí khác
|
11,435,895 |
|
3,148,304 |
18,873,461 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-11,435,895 |
1,126,380,134 |
238,479,713 |
5,484,310,119 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,446,315,450 |
3,849,890,804 |
6,759,152,245 |
6,291,249,360 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,105,463,090 |
786,178,162 |
1,128,177,981 |
1,258,259,412 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,340,852,360 |
3,063,712,642 |
5,630,974,264 |
5,032,989,948 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-741,224 |
80,413,433 |
38,472,261 |
37,587,604 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,341,593,584 |
2,983,299,209 |
5,592,502,003 |
4,995,402,344 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
331 |
228 |
427 |
381 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|