MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,945,862,105 72,898,856,214 68,886,886,602 81,451,431,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,945,862,105 72,898,856,214 68,886,886,602 81,451,431,383
4. Giá vốn hàng bán 60,807,158,086 62,751,289,269 61,831,886,528 71,710,097,845
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,138,704,019 10,147,566,945 7,055,000,074 9,741,333,538
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,462,934,952 3,932,755,269 1,823,397,157 1,935,249,511
7. Chi phí tài chính -2,710,800,000 1,572,264,688
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,141,533,480 9,765,055,758 3,766,232,530 4,646,567,016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,460,105,491 7,026,066,456 5,112,164,701 5,457,751,345
12. Thu nhập khác 190,735,827 47,867,601 42,972,201
13. Chi phí khác 100,706,025 17,895,687 4,996,821 11,435,895
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 90,029,802 29,971,914 37,975,380 -11,435,895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,550,135,293 7,056,038,370 5,150,140,081 5,446,315,450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,925,427,058 1,387,035,163 1,046,228,016 1,105,463,090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,624,708,235 5,669,003,207 4,103,912,065 4,340,852,360
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,498,628,190 5,605,616,390 4,063,480,217 4,341,593,584
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 126,080,045 63,386,817 40,431,848 -741,224
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 572 428 310 331
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.