1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,945,862,105 |
72,898,856,214 |
68,886,886,602 |
81,451,431,383 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,945,862,105 |
72,898,856,214 |
68,886,886,602 |
81,451,431,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,807,158,086 |
62,751,289,269 |
61,831,886,528 |
71,710,097,845 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,138,704,019 |
10,147,566,945 |
7,055,000,074 |
9,741,333,538 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,462,934,952 |
3,932,755,269 |
1,823,397,157 |
1,935,249,511 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-2,710,800,000 |
|
1,572,264,688 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,141,533,480 |
9,765,055,758 |
3,766,232,530 |
4,646,567,016 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,460,105,491 |
7,026,066,456 |
5,112,164,701 |
5,457,751,345 |
|
12. Thu nhập khác |
190,735,827 |
47,867,601 |
42,972,201 |
|
|
13. Chi phí khác |
100,706,025 |
17,895,687 |
4,996,821 |
11,435,895 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
90,029,802 |
29,971,914 |
37,975,380 |
-11,435,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,550,135,293 |
7,056,038,370 |
5,150,140,081 |
5,446,315,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,925,427,058 |
1,387,035,163 |
1,046,228,016 |
1,105,463,090 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,624,708,235 |
5,669,003,207 |
4,103,912,065 |
4,340,852,360 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,498,628,190 |
5,605,616,390 |
4,063,480,217 |
4,341,593,584 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
126,080,045 |
63,386,817 |
40,431,848 |
-741,224 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
572 |
428 |
310 |
331 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|