MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,191,087,025 67,446,033,767 68,793,368,208 72,945,862,105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,191,087,025 67,446,033,767 68,793,368,208 72,945,862,105
4. Giá vốn hàng bán 69,285,744,787 58,091,516,888 57,574,719,176 60,807,158,086
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,905,342,238 9,354,516,879 11,218,649,032 12,138,704,019
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,314,845,058 2,230,440,420 1,915,764,863 2,462,934,952
7. Chi phí tài chính 162,648,000 109,096
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,826,212,843 3,941,286,142 3,826,951,037 5,141,533,480
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,231,326,453 7,643,671,157 9,307,353,762 9,460,105,491
12. Thu nhập khác 37,509,455 14,757,122 15,201,311 190,735,827
13. Chi phí khác 444,517,226 331,622,397 8,754,480 100,706,025
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -407,007,771 -316,865,275 6,446,831 90,029,802
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,824,318,682 7,326,805,882 9,313,800,593 9,550,135,293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,654,735,350 1,480,361,177 1,875,360,118 1,925,427,058
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,169,583,332 5,846,444,705 7,438,440,475 7,624,708,235
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,172,946,038 5,718,558,019 7,438,457,182 7,498,628,190
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,362,706 127,886,686 -16,707 126,080,045
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 395 436 568 572
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 395
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.