1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,191,087,025 |
67,446,033,767 |
68,793,368,208 |
72,945,862,105 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,191,087,025 |
67,446,033,767 |
68,793,368,208 |
72,945,862,105 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,285,744,787 |
58,091,516,888 |
57,574,719,176 |
60,807,158,086 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,905,342,238 |
9,354,516,879 |
11,218,649,032 |
12,138,704,019 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,314,845,058 |
2,230,440,420 |
1,915,764,863 |
2,462,934,952 |
|
7. Chi phí tài chính |
162,648,000 |
|
109,096 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,826,212,843 |
3,941,286,142 |
3,826,951,037 |
5,141,533,480 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,231,326,453 |
7,643,671,157 |
9,307,353,762 |
9,460,105,491 |
|
12. Thu nhập khác |
37,509,455 |
14,757,122 |
15,201,311 |
190,735,827 |
|
13. Chi phí khác |
444,517,226 |
331,622,397 |
8,754,480 |
100,706,025 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-407,007,771 |
-316,865,275 |
6,446,831 |
90,029,802 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,824,318,682 |
7,326,805,882 |
9,313,800,593 |
9,550,135,293 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,654,735,350 |
1,480,361,177 |
1,875,360,118 |
1,925,427,058 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,169,583,332 |
5,846,444,705 |
7,438,440,475 |
7,624,708,235 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,172,946,038 |
5,718,558,019 |
7,438,457,182 |
7,498,628,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,362,706 |
127,886,686 |
-16,707 |
126,080,045 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
395 |
436 |
568 |
572 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
395 |
|
|
|
|