MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,821,452,552 63,689,066,808 67,209,362,144 78,191,087,025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,821,452,552 63,689,066,808 67,209,362,144 78,191,087,025
4. Giá vốn hàng bán 52,055,918,067 51,981,778,615 54,072,848,541 69,285,744,787
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,765,534,485 11,707,288,193 13,136,513,603 8,905,342,238
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,855,848,154 1,280,358,775 2,016,192,940 4,314,845,058
7. Chi phí tài chính -1,680,696,000 -867,456,000 975,888,000 162,648,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,469,483,612 4,357,525,131 4,573,991,945 5,826,212,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,832,595,027 9,497,577,837 9,602,826,598 7,231,326,453
12. Thu nhập khác 256,679,920 600,000 37,509,455
13. Chi phí khác 88,490,552 105,938,330 444,517,226
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 168,189,368 -105,338,330 -407,007,771
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,832,595,027 9,665,767,205 9,497,488,268 6,824,318,682
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,178,519,006 1,949,553,440 1,914,497,654 1,654,735,350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,654,076,021 7,716,213,765 7,582,990,614 5,169,583,332
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,602,741,510 7,716,205,555 7,456,957,511 5,172,946,038
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 51,334,511 8,210 126,033,103 -3,362,706
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 656 589 569 395
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 569 395
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.