1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,821,452,552 |
63,689,066,808 |
67,209,362,144 |
78,191,087,025 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,821,452,552 |
63,689,066,808 |
67,209,362,144 |
78,191,087,025 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,055,918,067 |
51,981,778,615 |
54,072,848,541 |
69,285,744,787 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,765,534,485 |
11,707,288,193 |
13,136,513,603 |
8,905,342,238 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,855,848,154 |
1,280,358,775 |
2,016,192,940 |
4,314,845,058 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,680,696,000 |
-867,456,000 |
975,888,000 |
162,648,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,469,483,612 |
4,357,525,131 |
4,573,991,945 |
5,826,212,843 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,832,595,027 |
9,497,577,837 |
9,602,826,598 |
7,231,326,453 |
|
12. Thu nhập khác |
|
256,679,920 |
600,000 |
37,509,455 |
|
13. Chi phí khác |
|
88,490,552 |
105,938,330 |
444,517,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
168,189,368 |
-105,338,330 |
-407,007,771 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,832,595,027 |
9,665,767,205 |
9,497,488,268 |
6,824,318,682 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,178,519,006 |
1,949,553,440 |
1,914,497,654 |
1,654,735,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,654,076,021 |
7,716,213,765 |
7,582,990,614 |
5,169,583,332 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,602,741,510 |
7,716,205,555 |
7,456,957,511 |
5,172,946,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
51,334,511 |
8,210 |
126,033,103 |
-3,362,706 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
656 |
589 |
569 |
395 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
569 |
395 |
|