1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,339,048,382 |
49,643,516,433 |
37,623,817,302 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,339,048,382 |
49,643,516,433 |
37,623,817,302 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,923,221,759 |
40,077,432,939 |
33,553,504,549 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,415,826,623 |
9,566,083,494 |
4,070,312,753 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
922,567,768 |
234,126,460 |
3,772,755,515 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,766,911,663 |
4,214,164,168 |
4,618,937,813 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,571,482,728 |
5,586,045,786 |
3,224,130,455 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
149,835,000 |
683,860,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
77,361,965 |
691,864 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
72,473,035 |
683,168,136 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,571,482,728 |
5,658,518,821 |
3,907,298,591 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,139,296,546 |
1,170,576,157 |
804,998,091 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,432,186,182 |
4,487,942,664 |
3,102,300,500 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,432,186,182 |
4,487,942,664 |
3,102,300,500 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
643 |
342 |
237 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|