MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 358,703,441,613 349,710,553,978 349,332,938,035 367,553,486,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,158,586,266 13,435,789,209 11,240,830,157 17,976,028,436
1. Tiền 27,158,586,266 13,435,789,209 11,240,830,157 17,976,028,436
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 178,849,729,765 193,889,831,485 184,641,698,657 191,947,029,335
1. Chứng khoán kinh doanh 20,990,879,270 20,990,879,270
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,075,487,270
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 161,934,337,765 172,898,952,215 184,641,698,657 191,947,029,335
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,542,135,880 139,119,538,882 151,275,605,974 154,976,356,135
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,212,877,156 134,608,449,795 142,824,966,383 145,417,995,017
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,520,447,300 2,609,022,929 2,199,951,666 2,581,088,759
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,586,024,520 5,904,258,370 9,068,333,991 9,974,506,882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,777,213,096 -4,002,192,212 -2,817,646,066 -2,997,234,523
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,147,361,447 2,547,160,210 2,169,150,492 2,530,568,543
1. Hàng tồn kho 2,147,361,447 2,547,160,210 2,169,150,492 2,530,568,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,628,255 718,234,192 5,652,755 123,504,294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 123,504,294
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,628,255 718,234,192 5,652,755
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,404,163,699 71,726,668,747 67,049,173,795 62,600,913,365
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,404,163,699 71,726,668,747 67,049,173,795 62,600,913,365
1. Tài sản cố định hữu hình 76,404,163,699 71,726,668,747 67,049,173,795 62,600,913,365
- Nguyên giá 263,421,077,382 263,421,077,382 256,956,649,977 256,956,649,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,016,913,683 -191,694,408,635 -189,907,476,182 -194,355,736,612
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435,107,605,312 421,437,222,725 416,382,111,830 430,154,400,108
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,836,503,723 88,475,146,872 77,975,468,370 105,877,572,812
I. Nợ ngắn hạn 107,836,503,723 88,475,146,872 77,975,468,370 105,877,572,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,114,464,493 57,494,297,509 49,497,936,481 55,229,777,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 230,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,075,472,476 1,790,145,276 1,841,901,209 816,536,521
4. Phải trả người lao động 15,750,273,466 17,965,522,748 9,864,296,944 17,491,942,422
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,628,277,615 935,266,897 6,715,744,892 8,137,630,158
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,960,790,548 3,183,490,436 1,396,427,838 11,900,470,666
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,737,195,399 7,774,327,000 5,798,180,971
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,570,029,726 6,876,424,006 884,834,006 6,503,034,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 327,271,101,589 332,962,075,853 338,406,643,460 324,276,827,296
I. Vốn chủ sở hữu 327,271,101,589 332,962,075,853 338,406,643,460 324,276,827,296
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,070,783,332 53,070,783,332 53,070,783,332 53,070,783,332
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 127,245,045,585 127,245,045,585 127,245,045,585 127,245,045,585
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,858,846,454 20,451,348,457 25,858,328,459 11,678,641,293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,388,373,010 16,980,875,013 4,995,402,344 7,913,668,972
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,470,473,444 3,470,473,444 20,862,926,115 3,764,972,321
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,056,426,218 1,154,898,479 1,192,486,084 1,242,357,086
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 435,107,605,312 421,437,222,725 416,382,111,830 430,154,400,108
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.