TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
329,538,409,281 |
321,059,498,762 |
325,721,347,643 |
325,299,353,761 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,589,498,221 |
14,027,904,730 |
20,407,199,266 |
15,499,973,617 |
|
1. Tiền |
19,589,498,221 |
14,027,904,730 |
20,407,199,266 |
15,499,973,617 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,936,980,868 |
155,750,995,414 |
140,109,765,802 |
155,867,615,129 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,780,295,270 |
-4,780,295,270 |
-2,069,495,270 |
-2,069,495,270 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
136,726,396,868 |
139,540,411,414 |
121,188,381,802 |
136,946,231,129 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,216,987,762 |
150,021,798,543 |
163,633,688,250 |
152,463,601,606 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,076,685,020 |
145,006,100,106 |
158,610,389,803 |
147,867,228,595 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,028,688,000 |
1,538,962,916 |
2,067,952,989 |
1,213,459,547 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,700,794,093 |
5,065,914,872 |
4,592,491,322 |
5,020,059,328 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,589,179,351 |
-1,589,179,351 |
-1,637,145,864 |
-1,637,145,864 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,790,810,496 |
1,254,675,075 |
1,421,956,454 |
1,462,812,609 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,790,810,496 |
1,254,675,075 |
1,421,956,454 |
1,462,812,609 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,131,934 |
4,125,000 |
148,737,871 |
5,350,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,120,000 |
4,125,000 |
144,988,769 |
5,350,800 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,934 |
|
3,749,102 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,521,688,570 |
95,965,073,456 |
92,466,487,515 |
86,857,109,133 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,521,688,570 |
95,965,073,456 |
92,466,487,515 |
86,857,109,133 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,521,688,570 |
95,965,073,456 |
92,466,487,515 |
86,857,109,133 |
|
- Nguyên giá |
261,761,626,876 |
261,761,626,876 |
263,863,693,239 |
263,421,077,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,239,938,306 |
-165,796,553,420 |
-171,397,205,724 |
-176,563,968,249 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
431,060,097,851 |
417,024,572,218 |
418,187,835,158 |
412,156,462,894 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,186,806,867 |
84,526,572,999 |
80,020,832,732 |
69,794,426,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,186,806,867 |
84,526,572,999 |
80,020,832,732 |
69,794,426,307 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,079,238,848 |
57,176,980,392 |
57,403,868,608 |
48,752,055,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,738,833,242 |
3,783,052,219 |
1,559,983,622 |
1,999,386,001 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,860,411,997 |
9,278,860,521 |
12,513,368,504 |
6,300,552,917 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,486,819,429 |
5,882,559,177 |
4,833,793,119 |
7,217,885,491 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,899,788,711 |
1,128,116,498 |
807,825,153 |
750,368,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,911,744,146 |
2,379,434,405 |
|
4,160,228,722 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,209,970,494 |
4,897,569,787 |
2,901,993,726 |
613,948,926 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
324,873,290,984 |
332,497,999,219 |
338,167,002,426 |
342,362,036,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,873,290,984 |
332,497,999,219 |
338,167,002,426 |
342,362,036,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
114,060,604,975 |
114,060,604,975 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,956,898,580 |
9,956,898,580 |
124,017,503,555 |
124,017,503,555 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,038,148,798 |
23,536,776,988 |
29,142,393,378 |
33,286,995,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,157,015,201 |
20,655,643,391 |
26,261,259,781 |
4,063,480,217 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,881,133,597 |
2,881,133,597 |
2,881,133,597 |
29,223,515,474 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
706,855,299 |
832,935,344 |
896,322,161 |
946,754,009 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
431,060,097,851 |
417,024,572,218 |
418,187,835,158 |
412,156,462,894 |
|