TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
314,480,440,765 |
309,078,372,972 |
329,538,409,281 |
321,059,498,762 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,215,546,389 |
14,631,685,855 |
19,589,498,221 |
14,027,904,730 |
|
1. Tiền |
13,215,546,389 |
14,631,685,855 |
19,589,498,221 |
14,027,904,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
134,339,867,800 |
135,980,329,867 |
152,936,980,868 |
155,750,995,414 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,780,295,270 |
-4,780,295,270 |
-4,780,295,270 |
-4,780,295,270 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
118,129,283,800 |
119,769,745,867 |
136,726,396,868 |
139,540,411,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,494,090,487 |
157,813,959,558 |
154,216,987,762 |
150,021,798,543 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
163,577,462,218 |
153,128,722,450 |
150,076,685,020 |
145,006,100,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
691,767,000 |
856,450,900 |
1,028,688,000 |
1,538,962,916 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,155,346,751 |
5,413,746,212 |
4,700,794,093 |
5,065,914,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,930,485,482 |
-1,584,960,004 |
-1,589,179,351 |
-1,589,179,351 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
571,211,602 |
648,296,692 |
2,790,810,496 |
1,254,675,075 |
|
1. Hàng tồn kho |
571,211,602 |
648,296,692 |
2,790,810,496 |
1,254,675,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
859,724,487 |
4,101,000 |
4,131,934 |
4,125,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
857,322,554 |
4,101,000 |
4,120,000 |
4,125,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,401,933 |
|
11,934 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,587,623,995 |
107,078,303,684 |
101,521,688,570 |
95,965,073,456 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,587,623,995 |
107,078,303,684 |
101,521,688,570 |
95,965,073,456 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
112,587,623,995 |
107,078,303,684 |
101,521,688,570 |
95,965,073,456 |
|
- Nguyên giá |
261,714,626,876 |
261,761,626,876 |
261,761,626,876 |
261,761,626,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,127,002,881 |
-154,683,323,192 |
-160,239,938,306 |
-165,796,553,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
427,068,064,760 |
416,156,676,656 |
431,060,097,851 |
417,024,572,218 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,515,936,452 |
74,503,696,147 |
106,186,806,867 |
84,526,572,999 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,515,936,452 |
74,503,696,147 |
106,186,806,867 |
84,526,572,999 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,492,408,282 |
49,118,459,783 |
62,079,238,848 |
57,176,980,392 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,273,945,867 |
3,303,745,890 |
2,738,833,242 |
3,783,052,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,032,693,936 |
6,823,657,195 |
7,860,411,997 |
9,278,860,521 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,063,892,096 |
8,278,339,082 |
5,486,819,429 |
5,882,559,177 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,738,023,677 |
747,807,846 |
16,899,788,711 |
1,128,116,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,166,010,857 |
3,911,744,146 |
2,379,434,405 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,914,972,594 |
1,065,675,494 |
7,209,970,494 |
4,897,569,787 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
335,552,128,308 |
341,652,980,509 |
324,873,290,984 |
332,497,999,219 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
335,552,128,308 |
341,652,980,509 |
324,873,290,984 |
332,497,999,219 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
114,060,604,975 |
114,060,604,975 |
114,060,604,975 |
114,060,604,975 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,096,869,004 |
6,096,869,004 |
9,956,898,580 |
9,956,898,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,704,885,677 |
36,677,851,192 |
16,038,148,798 |
23,536,776,988 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,948,850,615 |
5,718,558,019 |
13,157,015,201 |
20,655,643,391 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,756,035,062 |
30,959,293,173 |
2,881,133,597 |
2,881,133,597 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
578,985,320 |
706,872,006 |
706,855,299 |
832,935,344 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
427,068,064,760 |
416,156,676,656 |
431,060,097,851 |
417,024,572,218 |
|