MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 314,480,440,765 309,078,372,972 329,538,409,281 321,059,498,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,215,546,389 14,631,685,855 19,589,498,221 14,027,904,730
1. Tiền 13,215,546,389 14,631,685,855 19,589,498,221 14,027,904,730
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 134,339,867,800 135,980,329,867 152,936,980,868 155,750,995,414
1. Chứng khoán kinh doanh 20,990,879,270 20,990,879,270 20,990,879,270 20,990,879,270
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,780,295,270 -4,780,295,270 -4,780,295,270 -4,780,295,270
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 118,129,283,800 119,769,745,867 136,726,396,868 139,540,411,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,494,090,487 157,813,959,558 154,216,987,762 150,021,798,543
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,577,462,218 153,128,722,450 150,076,685,020 145,006,100,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 691,767,000 856,450,900 1,028,688,000 1,538,962,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,155,346,751 5,413,746,212 4,700,794,093 5,065,914,872
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,930,485,482 -1,584,960,004 -1,589,179,351 -1,589,179,351
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 571,211,602 648,296,692 2,790,810,496 1,254,675,075
1. Hàng tồn kho 571,211,602 648,296,692 2,790,810,496 1,254,675,075
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 859,724,487 4,101,000 4,131,934 4,125,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 857,322,554 4,101,000 4,120,000 4,125,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,401,933 11,934
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,587,623,995 107,078,303,684 101,521,688,570 95,965,073,456
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,587,623,995 107,078,303,684 101,521,688,570 95,965,073,456
1. Tài sản cố định hữu hình 112,587,623,995 107,078,303,684 101,521,688,570 95,965,073,456
- Nguyên giá 261,714,626,876 261,761,626,876 261,761,626,876 261,761,626,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,127,002,881 -154,683,323,192 -160,239,938,306 -165,796,553,420
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 427,068,064,760 416,156,676,656 431,060,097,851 417,024,572,218
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,515,936,452 74,503,696,147 106,186,806,867 84,526,572,999
I. Nợ ngắn hạn 91,515,936,452 74,503,696,147 106,186,806,867 84,526,572,999
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,492,408,282 49,118,459,783 62,079,238,848 57,176,980,392
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,273,945,867 3,303,745,890 2,738,833,242 3,783,052,219
4. Phải trả người lao động 9,032,693,936 6,823,657,195 7,860,411,997 9,278,860,521
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,063,892,096 8,278,339,082 5,486,819,429 5,882,559,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,738,023,677 747,807,846 16,899,788,711 1,128,116,498
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,166,010,857 3,911,744,146 2,379,434,405
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,914,972,594 1,065,675,494 7,209,970,494 4,897,569,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 335,552,128,308 341,652,980,509 324,873,290,984 332,497,999,219
I. Vốn chủ sở hữu 335,552,128,308 341,652,980,509 324,873,290,984 332,497,999,219
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,070,783,332 53,070,783,332 53,070,783,332 53,070,783,332
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 114,060,604,975 114,060,604,975 114,060,604,975 114,060,604,975
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,096,869,004 6,096,869,004 9,956,898,580 9,956,898,580
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,704,885,677 36,677,851,192 16,038,148,798 23,536,776,988
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,948,850,615 5,718,558,019 13,157,015,201 20,655,643,391
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,756,035,062 30,959,293,173 2,881,133,597 2,881,133,597
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 578,985,320 706,872,006 706,855,299 832,935,344
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 427,068,064,760 416,156,676,656 431,060,097,851 417,024,572,218
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.