MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 271,464,107,684 288,648,699,076 309,191,969,947 314,480,440,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,423,189,014 14,142,196,930 18,433,567,663 13,215,546,389
1. Tiền 10,687,098,361 14,142,196,930 18,433,567,663 13,215,546,389
2. Các khoản tương đương tiền 13,736,090,653
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118,481,664,000 135,339,237,653 136,456,137,719 134,339,867,800
1. Chứng khoán kinh doanh 20,990,879,270 20,990,879,270 20,990,879,270 20,990,879,270
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,509,215,270 -3,641,759,270 -4,617,647,270 -4,780,295,270
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,000,000,000 117,990,117,653 120,082,905,719 118,129,283,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,153,176,504 138,549,932,847 153,303,312,816 165,494,090,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125,266,813,309 135,482,810,490 150,217,118,918 163,577,462,218
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 715,842,000 691,767,000 693,979,001 691,767,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,609,346,085 3,814,180,247 3,831,039,787 3,155,346,751
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,438,824,890 -1,438,824,890 -1,438,824,890 -1,930,485,482
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 403,227,166 614,468,646 996,076,749 571,211,602
1. Hàng tồn kho 403,227,166 614,468,646 996,076,749 571,211,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,851,000 2,863,000 2,875,000 859,724,487
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,851,000 2,863,000 2,875,000 857,322,554
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,401,933
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 128,140,396,526 123,667,347,341 118,141,914,096 112,587,623,995
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 128,140,396,526 123,667,347,341 118,141,914,096 112,587,623,995
1. Tài sản cố định hữu hình 128,140,396,526 123,667,347,341 118,141,914,096 112,587,623,995
- Nguyên giá 261,151,918,264 261,683,288,694 261,714,626,876 261,714,626,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,011,521,738 -138,015,941,353 -143,572,712,780 -149,127,002,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 399,604,504,210 412,316,046,417 427,333,884,043 427,068,064,760
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,512,432,070 90,817,578,741 96,951,339,068 91,515,936,452
I. Nợ ngắn hạn 60,512,432,070 90,817,578,741 96,951,339,068 91,515,936,452
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,681,613,661 38,018,643,855 40,874,678,899 75,492,408,282
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,545,460,543 3,211,687,566 3,200,216,971 2,273,945,867
4. Phải trả người lao động 6,101,441,442 9,939,562,170 7,038,841,636 9,032,693,936
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,690,223,331 7,513,336,283 9,455,941,130 1,063,892,096
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,174,658,427 20,434,940,856 23,755,391,018 1,738,023,677
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,177,244,000 6,717,611,116 8,663,144,519
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 141,790,666 4,981,796,895 3,963,124,895 1,914,972,594
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,092,072,140 321,498,467,676 330,382,544,975 335,552,128,308
I. Vốn chủ sở hữu 339,092,072,140 321,498,467,676 330,382,544,975 335,552,128,308
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,070,783,332 53,070,783,332 53,070,783,332 53,070,783,332
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 114,060,604,975 114,060,604,975 114,060,604,975
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,000,238,488 6,096,869,004 6,096,869,004 6,096,869,004
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,524,743,607 16,773,895,442 25,531,939,638 30,704,885,677
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,602,741,510 16,318,947,065 23,775,904,576 28,948,850,615
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,922,002,097 454,948,377 1,756,035,062 1,756,035,062
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 456,306,713 456,314,923 582,348,026 578,985,320
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 399,604,504,210 412,316,046,417 427,333,884,043 427,068,064,760
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.