TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
253,513,180,508 |
248,656,576,980 |
220,465,108,328 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
89,871,417,916 |
54,400,720,348 |
36,681,524,642 |
|
1. Tiền |
|
31,171,417,916 |
4,400,720,348 |
8,500,788,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
58,700,000,000 |
50,000,000,000 |
28,180,736,111 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
73,990,879,270 |
87,077,767,889 |
86,861,176,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5,051,375,270 |
-4,129,703,270 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
53,000,000,000 |
71,138,263,889 |
70,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
85,762,874,382 |
100,854,307,514 |
91,826,179,542 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
85,334,853,076 |
97,576,654,462 |
90,174,319,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
411,346,700 |
543,014,001 |
323,100,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
751,087,051 |
3,469,051,496 |
2,266,639,889 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-734,412,445 |
-734,412,445 |
-937,879,387 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
322,380,348 |
620,702,103 |
734,065,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
322,380,348 |
620,702,103 |
734,065,118 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,565,628,592 |
5,703,079,126 |
4,362,163,026 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,565,628,592 |
5,703,079,126 |
4,362,163,026 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
130,966,500,578 |
162,983,056,676 |
157,805,694,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
53,882,796,481 |
153,675,943,220 |
157,805,694,208 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
53,882,796,481 |
153,675,943,220 |
157,805,694,208 |
|
- Nguyên giá |
|
146,413,148,885 |
251,284,013,743 |
261,392,368,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-92,530,352,404 |
-97,608,070,523 |
-103,586,674,291 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
77,083,704,097 |
9,307,113,456 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
77,083,704,097 |
9,307,113,456 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
384,479,681,086 |
411,639,633,656 |
378,270,802,536 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
74,710,718,248 |
96,982,227,080 |
57,559,476,122 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
74,710,718,248 |
96,982,227,080 |
57,559,476,122 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
32,241,908,304 |
61,117,130,814 |
43,690,254,271 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
20,000,001 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,034,364,197 |
776,230,368 |
1,801,582,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,921,709,515 |
6,573,717,663 |
5,660,153,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
10,445,381,784 |
3,940,824,808 |
396,271,656 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
16,676,918,246 |
17,049,954,411 |
940,489,070 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,109,193,683 |
2,107,622,085 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,281,242,519 |
5,396,746,930 |
5,070,724,930 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
309,768,962,838 |
314,657,406,576 |
320,711,326,414 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
309,768,962,838 |
314,657,406,576 |
320,711,326,414 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
114,353,432,657 |
114,353,432,657 |
114,353,432,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,295,736,669 |
16,180,222,154 |
22,186,944,732 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
10,098,497,255 |
14,982,982,740 |
20,989,705,318 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,197,239,414 |
1,197,239,414 |
1,197,239,414 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
9,010,180 |
12,968,433 |
60,165,693 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
384,479,681,086 |
411,639,633,656 |
378,270,802,536 |
|