MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,513,180,508 248,656,576,980 220,465,108,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,871,417,916 54,400,720,348 36,681,524,642
1. Tiền 31,171,417,916 4,400,720,348 8,500,788,531
2. Các khoản tương đương tiền 58,700,000,000 50,000,000,000 28,180,736,111
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,990,879,270 87,077,767,889 86,861,176,000
1. Chứng khoán kinh doanh 20,990,879,270 20,990,879,270 20,990,879,270
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,051,375,270 -4,129,703,270
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,000,000,000 71,138,263,889 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,762,874,382 100,854,307,514 91,826,179,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,334,853,076 97,576,654,462 90,174,319,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 411,346,700 543,014,001 323,100,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 751,087,051 3,469,051,496 2,266,639,889
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -734,412,445 -734,412,445 -937,879,387
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 322,380,348 620,702,103 734,065,118
1. Hàng tồn kho 322,380,348 620,702,103 734,065,118
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,565,628,592 5,703,079,126 4,362,163,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,565,628,592 5,703,079,126 4,362,163,026
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,966,500,578 162,983,056,676 157,805,694,208
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,882,796,481 153,675,943,220 157,805,694,208
1. Tài sản cố định hữu hình 53,882,796,481 153,675,943,220 157,805,694,208
- Nguyên giá 146,413,148,885 251,284,013,743 261,392,368,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,530,352,404 -97,608,070,523 -103,586,674,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,083,704,097 9,307,113,456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,083,704,097 9,307,113,456
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 384,479,681,086 411,639,633,656 378,270,802,536
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,710,718,248 96,982,227,080 57,559,476,122
I. Nợ ngắn hạn 74,710,718,248 96,982,227,080 57,559,476,122
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,241,908,304 61,117,130,814 43,690,254,271
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,000,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,034,364,197 776,230,368 1,801,582,300
4. Phải trả người lao động 5,921,709,515 6,573,717,663 5,660,153,895
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,445,381,784 3,940,824,808 396,271,656
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,676,918,246 17,049,954,411 940,489,070
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,109,193,683 2,107,622,085
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,281,242,519 5,396,746,930 5,070,724,930
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 309,768,962,838 314,657,406,576 320,711,326,414
I. Vốn chủ sở hữu 309,768,962,838 314,657,406,576 320,711,326,414
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,040,000,000 131,040,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,070,783,332 53,070,783,332 53,070,783,332
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,353,432,657 114,353,432,657 114,353,432,657
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,295,736,669 16,180,222,154 22,186,944,732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,098,497,255 14,982,982,740 20,989,705,318
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,197,239,414 1,197,239,414 1,197,239,414
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,010,180 12,968,433 60,165,693
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 384,479,681,086 411,639,633,656 378,270,802,536
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.