TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
325,529,874,230 |
292,531,775,976 |
|
253,513,180,508 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,142,509,660 |
89,130,478,094 |
|
89,871,417,916 |
|
1. Tiền |
5,942,509,660 |
12,630,478,094 |
|
31,171,417,916 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
92,200,000,000 |
76,500,000,000 |
|
58,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,990,879,270 |
105,990,879,270 |
|
73,990,879,270 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
|
20,990,879,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
53,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,243,026,635 |
96,683,650,288 |
|
85,762,874,382 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,430,336,445 |
82,840,187,377 |
|
85,334,853,076 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
740,345,924 |
11,153,208,029 |
|
411,346,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
680,060,095 |
3,424,667,327 |
|
751,087,051 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-607,715,829 |
-734,412,445 |
|
-734,412,445 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
153,458,665 |
182,723,946 |
|
322,380,348 |
|
1. Hàng tồn kho |
153,458,665 |
182,723,946 |
|
322,380,348 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
544,044,378 |
|
3,565,628,592 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
544,044,378 |
|
3,565,628,592 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,573,836,045 |
61,824,451,724 |
|
130,966,500,578 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,456,373,772 |
60,068,733,997 |
|
53,882,796,481 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,456,373,772 |
60,068,733,997 |
|
53,882,796,481 |
|
- Nguyên giá |
146,568,553,299 |
146,544,633,347 |
|
146,413,148,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,112,179,527 |
-86,475,899,350 |
|
-92,530,352,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
117,462,273 |
255,717,727 |
|
77,083,704,097 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,462,273 |
255,717,727 |
|
77,083,704,097 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,500,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,500,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
389,103,710,275 |
354,356,227,700 |
|
384,479,681,086 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,826,655,726 |
36,976,872,651 |
|
74,710,718,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,826,655,726 |
36,976,872,651 |
|
74,710,718,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,414,481,004 |
18,379,564,697 |
|
32,241,908,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,569,089,451 |
822,398,091 |
|
1,034,364,197 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,894,345,711 |
9,271,811,347 |
|
5,921,709,515 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,761,980,440 |
117,000,000 |
|
10,445,381,784 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,430,334,341 |
1,044,904,647 |
|
16,676,918,246 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,109,193,683 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,756,424,779 |
7,341,193,869 |
|
6,281,242,519 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
314,277,054,549 |
317,379,355,049 |
|
309,768,962,838 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
314,277,054,549 |
317,379,355,049 |
|
309,768,962,838 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
|
53,070,783,332 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
109,522,730,952 |
109,522,730,952 |
|
114,353,432,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,643,540,265 |
23,745,840,765 |
|
11,295,736,669 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,072,462,900 |
1,072,462,900 |
|
10,098,497,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,571,077,365 |
22,673,377,865 |
|
1,197,239,414 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
9,010,180 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
389,103,710,275 |
354,356,227,700 |
|
384,479,681,086 |
|