TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,509,480,864 |
325,529,874,230 |
292,531,775,976 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,485,671,566 |
98,142,509,660 |
89,130,478,094 |
|
|
1. Tiền |
19,685,671,566 |
5,942,509,660 |
12,630,478,094 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,800,000,000 |
92,200,000,000 |
76,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,990,879,270 |
95,990,879,270 |
105,990,879,270 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
75,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
156,803,437,729 |
131,243,026,635 |
96,683,650,288 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,988,786,910 |
130,430,336,445 |
82,840,187,377 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,528,332,311 |
740,345,924 |
11,153,208,029 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,894,034,337 |
680,060,095 |
3,424,667,327 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-607,715,829 |
-607,715,829 |
-734,412,445 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
229,492,299 |
153,458,665 |
182,723,946 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
229,492,299 |
153,458,665 |
182,723,946 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
544,044,378 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
544,044,378 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,256,450,499 |
63,573,836,045 |
61,824,451,724 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,895,541,888 |
63,456,373,772 |
60,068,733,997 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,895,541,888 |
63,456,373,772 |
60,068,733,997 |
|
|
- Nguyên giá |
146,568,553,299 |
146,568,553,299 |
146,544,633,347 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,673,011,411 |
-83,112,179,527 |
-86,475,899,350 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
105,359,091 |
117,462,273 |
255,717,727 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
105,359,091 |
117,462,273 |
255,717,727 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
255,549,520 |
|
1,500,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
255,549,520 |
|
1,500,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
375,765,931,363 |
389,103,710,275 |
354,356,227,700 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,315,989,614 |
74,826,655,726 |
36,976,872,651 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,315,989,614 |
74,826,655,726 |
36,976,872,651 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,844,088,440 |
28,414,481,004 |
18,379,564,697 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,471,391,069 |
2,569,089,451 |
822,398,091 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,171,873,115 |
5,894,345,711 |
9,271,811,347 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,843,308,452 |
15,761,980,440 |
117,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,640,710,759 |
14,430,334,341 |
1,044,904,647 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,344,617,779 |
7,756,424,779 |
7,341,193,869 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
309,449,941,749 |
314,277,054,549 |
317,379,355,049 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
309,449,941,749 |
314,277,054,549 |
317,379,355,049 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
109,522,730,952 |
109,522,730,952 |
109,522,730,952 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,816,427,465 |
20,643,540,265 |
23,745,840,765 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,197,239,414 |
1,072,462,900 |
1,072,462,900 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,619,188,051 |
19,571,077,365 |
22,673,377,865 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
375,765,931,363 |
389,103,710,275 |
354,356,227,700 |
|
|