TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
245,782,711,176 |
242,040,001,775 |
|
292,547,340,068 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,438,171,853 |
19,732,533,159 |
|
89,130,478,094 |
|
1. Tiền |
5,438,171,853 |
12,732,533,159 |
|
12,630,478,094 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
76,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
105,990,879,270 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
20,990,879,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
85,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
171,948,605,338 |
157,733,095,045 |
|
96,699,214,380 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
171,222,768,047 |
156,352,462,718 |
|
82,840,187,377 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
536,209,392 |
113,000,000 |
|
10,763,208,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
286,105,899 |
1,453,311,196 |
|
3,830,231,419 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-96,478,000 |
-185,678,869 |
|
-734,412,445 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
268,529,985 |
526,373,571 |
|
182,723,946 |
|
1. Hàng tồn kho |
268,529,985 |
526,373,571 |
|
182,723,946 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,127,404,000 |
50,048,000,000 |
|
544,044,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
544,044,378 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
50,127,404,000 |
50,048,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,292,181,421 |
101,878,701,543 |
|
62,171,254,507 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,645,521,421 |
86,120,068,653 |
|
60,068,733,997 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,645,521,421 |
86,120,068,653 |
|
60,068,733,997 |
|
- Nguyên giá |
147,219,337,022 |
147,219,337,022 |
|
146,544,633,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,573,815,601 |
-61,099,268,369 |
|
-86,475,899,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
255,717,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
255,717,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,558,000,000 |
15,758,632,890 |
|
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,030,879,270 |
21,026,872,160 |
|
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,472,879,270 |
-5,268,239,270 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
88,660,000 |
|
|
346,802,783 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
88,660,000 |
|
|
346,802,783 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
350,074,892,597 |
343,918,703,318 |
|
354,718,594,575 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,695,102,974 |
70,104,955,435 |
|
37,262,038,441 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,292,102,974 |
69,926,019,799 |
|
37,262,038,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,858,681,090 |
13,524,598,941 |
|
18,379,564,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,376,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,799,740,599 |
5,811,535,285 |
|
1,188,501,146 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,995,020,107 |
10,782,706,975 |
|
6,882,811,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,262,577,018 |
8,388,279,234 |
|
2,467,872,462 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,002,094,920 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,921,788,723 |
|
7,341,193,869 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
403,000,000 |
178,935,636 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
403,000,000 |
178,935,636 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,379,789,623 |
273,813,747,883 |
|
317,456,556,134 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,379,789,623 |
273,813,747,883 |
|
317,456,556,134 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,800,000,000 |
100,800,000,000 |
|
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,222,867,374 |
69,222,867,374 |
|
53,070,783,332 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,663,270,042 |
-3,663,270,042 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,192,956,399 |
68,769,407,379 |
|
109,522,730,952 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,215,962,692 |
28,672,533,808 |
|
23,823,041,850 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,197,239,414 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
22,625,802,436 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
350,074,892,597 |
343,918,703,318 |
|
354,718,594,575 |
|