MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 245,782,711,176 242,040,001,775 292,547,340,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,438,171,853 19,732,533,159 89,130,478,094
1. Tiền 5,438,171,853 12,732,533,159 12,630,478,094
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 7,000,000,000 76,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 14,000,000,000 105,990,879,270
1. Chứng khoán kinh doanh 20,990,879,270
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 171,948,605,338 157,733,095,045 96,699,214,380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171,222,768,047 156,352,462,718 82,840,187,377
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 536,209,392 113,000,000 10,763,208,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 286,105,899 1,453,311,196 3,830,231,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96,478,000 -185,678,869 -734,412,445
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 268,529,985 526,373,571 182,723,946
1. Hàng tồn kho 268,529,985 526,373,571 182,723,946
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,127,404,000 50,048,000,000 544,044,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 544,044,378
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 50,127,404,000 50,048,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,292,181,421 101,878,701,543 62,171,254,507
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,645,521,421 86,120,068,653 60,068,733,997
1. Tài sản cố định hữu hình 99,645,521,421 86,120,068,653 60,068,733,997
- Nguyên giá 147,219,337,022 147,219,337,022 146,544,633,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,573,815,601 -61,099,268,369 -86,475,899,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 255,717,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 255,717,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,558,000,000 15,758,632,890 1,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,030,879,270 21,026,872,160 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,472,879,270 -5,268,239,270
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 88,660,000 346,802,783
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,660,000 346,802,783
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350,074,892,597 343,918,703,318 354,718,594,575
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 88,695,102,974 70,104,955,435 37,262,038,441
I. Nợ ngắn hạn 88,292,102,974 69,926,019,799 37,262,038,441
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,858,681,090 13,524,598,941 18,379,564,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,376,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,799,740,599 5,811,535,285 1,188,501,146
4. Phải trả người lao động 8,995,020,107 10,782,706,975 6,882,811,347
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,262,577,018 8,388,279,234 2,467,872,462
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,002,094,920
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,921,788,723 7,341,193,869
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 403,000,000 178,935,636
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 403,000,000 178,935,636
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 261,379,789,623 273,813,747,883 317,456,556,134
I. Vốn chủ sở hữu 261,379,789,623 273,813,747,883 317,456,556,134
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,800,000,000 100,800,000,000 131,040,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,040,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,222,867,374 69,222,867,374 53,070,783,332
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,663,270,042 -3,663,270,042
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,192,956,399 68,769,407,379 109,522,730,952
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,215,962,692 28,672,533,808 23,823,041,850
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,197,239,414
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,625,802,436
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350,074,892,597 343,918,703,318 354,718,594,575
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.