TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,399,440,167 |
93,162,387,428 |
90,747,628,377 |
104,551,065,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,381,013,381 |
14,804,526,048 |
2,906,688,963 |
9,211,697,839 |
|
1. Tiền |
4,381,013,381 |
11,796,635,637 |
2,906,688,963 |
2,211,697,839 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,007,890,411 |
|
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,787,776,882 |
47,863,362,786 |
32,339,044,588 |
44,575,861,776 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,787,776,882 |
47,863,362,786 |
32,339,044,588 |
44,575,861,776 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,405,592,823 |
24,992,348,121 |
45,408,478,290 |
40,965,478,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,727,326,801 |
24,589,215,429 |
44,257,470,329 |
39,597,197,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
170,000,000 |
411,729,150 |
941,541,300 |
1,134,968,120 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,626,447,720 |
1,115,699,240 |
1,099,876,359 |
1,123,723,205 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,118,181,698 |
-1,124,295,698 |
-890,409,698 |
-890,409,698 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,264,770,784 |
4,940,415,965 |
9,780,790,571 |
9,651,879,145 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,264,770,784 |
4,940,415,965 |
9,780,790,571 |
9,651,879,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
560,286,297 |
561,734,508 |
312,625,965 |
146,148,367 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
560,286,297 |
496,703,467 |
310,439,667 |
146,148,367 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
65,031,041 |
2,186,298 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
136,270,194,311 |
133,394,951,210 |
130,171,624,196 |
116,174,138,009 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,884,152,659 |
120,786,442,019 |
117,576,841,869 |
115,725,457,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
116,884,152,659 |
120,786,442,019 |
117,576,841,869 |
115,725,457,951 |
|
- Nguyên giá |
218,485,940,961 |
225,822,092,229 |
226,040,092,229 |
227,631,001,320 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,601,788,302 |
-105,035,650,210 |
-108,463,250,360 |
-111,905,543,369 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,023,028,188 |
305,273,273 |
312,546,000 |
380,727,817 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,023,028,188 |
305,273,273 |
312,546,000 |
380,727,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,178,659,495 |
12,178,659,495 |
12,178,659,495 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,178,659,495 |
12,178,659,495 |
12,178,659,495 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
184,353,969 |
124,576,423 |
103,576,832 |
67,952,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
184,353,969 |
124,576,423 |
103,576,832 |
67,952,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
223,669,634,478 |
226,557,338,638 |
220,919,252,573 |
220,725,203,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,519,073,605 |
43,276,155,679 |
36,451,948,896 |
39,189,856,451 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,906,816,672 |
31,844,345,671 |
27,161,032,738 |
29,528,493,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
985,312,072 |
5,378,674,136 |
3,781,037,419 |
2,859,261,656 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,460,000 |
680,760,000 |
680,760,000 |
1,428,960,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,031,982,218 |
760,864,395 |
815,462,625 |
1,382,223,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,845,981,212 |
10,442,371,079 |
7,357,441,103 |
9,164,985,519 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,272,179 |
52,148,878 |
182,529,175 |
46,099,571 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
190,909,091 |
145,909,091 |
89,545,455 |
296,818,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,190,658,551 |
1,281,477,200 |
1,480,665,219 |
372,246,415 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,400,893,850 |
3,360,893,850 |
4,951,787,700 |
3,360,893,850 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,835,029,079 |
1,424,428,622 |
115,748,622 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,376,318,420 |
8,316,818,420 |
7,706,055,420 |
10,617,004,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,612,256,933 |
11,431,810,008 |
9,290,916,158 |
9,661,363,083 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,000,000 |
36,000,000 |
36,000,000 |
36,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,576,256,933 |
11,395,810,008 |
9,254,916,158 |
9,625,363,083 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,150,560,873 |
183,281,182,959 |
184,467,303,677 |
181,535,347,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,150,560,873 |
183,281,182,959 |
184,467,303,677 |
181,535,347,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
164,383,820,000 |
164,383,820,000 |
164,383,820,000 |
164,383,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
164,383,820,000 |
164,383,820,000 |
164,383,820,000 |
164,383,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,100,000,000 |
11,100,000,000 |
11,100,000,000 |
11,100,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,275,332,252 |
3,275,332,252 |
3,275,332,252 |
3,727,299,459 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,391,408,621 |
4,522,030,707 |
5,708,151,425 |
2,324,227,882 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,389,049,987 |
4,519,672,073 |
1,186,120,718 |
2,244,007,677 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,358,634 |
2,358,634 |
4,522,030,707 |
80,220,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
223,669,634,478 |
226,557,338,638 |
220,919,252,573 |
220,725,203,792 |
|