MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 87,399,440,167 93,162,387,428 90,747,628,377 104,551,065,783
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,381,013,381 14,804,526,048 2,906,688,963 9,211,697,839
1. Tiền 4,381,013,381 11,796,635,637 2,906,688,963 2,211,697,839
2. Các khoản tương đương tiền 3,007,890,411 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,787,776,882 47,863,362,786 32,339,044,588 44,575,861,776
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,787,776,882 47,863,362,786 32,339,044,588 44,575,861,776
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,405,592,823 24,992,348,121 45,408,478,290 40,965,478,656
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,727,326,801 24,589,215,429 44,257,470,329 39,597,197,029
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 170,000,000 411,729,150 941,541,300 1,134,968,120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,626,447,720 1,115,699,240 1,099,876,359 1,123,723,205
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,118,181,698 -1,124,295,698 -890,409,698 -890,409,698
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,264,770,784 4,940,415,965 9,780,790,571 9,651,879,145
1. Hàng tồn kho 4,264,770,784 4,940,415,965 9,780,790,571 9,651,879,145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 560,286,297 561,734,508 312,625,965 146,148,367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 560,286,297 496,703,467 310,439,667 146,148,367
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,031,041 2,186,298
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,270,194,311 133,394,951,210 130,171,624,196 116,174,138,009
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,884,152,659 120,786,442,019 117,576,841,869 115,725,457,951
1. Tài sản cố định hữu hình 116,884,152,659 120,786,442,019 117,576,841,869 115,725,457,951
- Nguyên giá 218,485,940,961 225,822,092,229 226,040,092,229 227,631,001,320
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,601,788,302 -105,035,650,210 -108,463,250,360 -111,905,543,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,023,028,188 305,273,273 312,546,000 380,727,817
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,023,028,188 305,273,273 312,546,000 380,727,817
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,178,659,495 12,178,659,495 12,178,659,495
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,178,659,495 12,178,659,495 12,178,659,495
VI. Tài sản dài hạn khác 184,353,969 124,576,423 103,576,832 67,952,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 184,353,969 124,576,423 103,576,832 67,952,241
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223,669,634,478 226,557,338,638 220,919,252,573 220,725,203,792
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,519,073,605 43,276,155,679 36,451,948,896 39,189,856,451
I. Nợ ngắn hạn 28,906,816,672 31,844,345,671 27,161,032,738 29,528,493,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 985,312,072 5,378,674,136 3,781,037,419 2,859,261,656
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,460,000 680,760,000 680,760,000 1,428,960,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,031,982,218 760,864,395 815,462,625 1,382,223,908
4. Phải trả người lao động 10,845,981,212 10,442,371,079 7,357,441,103 9,164,985,519
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,272,179 52,148,878 182,529,175 46,099,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 190,909,091 145,909,091 89,545,455 296,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,190,658,551 1,281,477,200 1,480,665,219 372,246,415
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,400,893,850 3,360,893,850 4,951,787,700 3,360,893,850
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,835,029,079 1,424,428,622 115,748,622
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,376,318,420 8,316,818,420 7,706,055,420 10,617,004,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,612,256,933 11,431,810,008 9,290,916,158 9,661,363,083
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,000,000 36,000,000 36,000,000 36,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,576,256,933 11,395,810,008 9,254,916,158 9,625,363,083
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,150,560,873 183,281,182,959 184,467,303,677 181,535,347,341
I. Vốn chủ sở hữu 182,150,560,873 183,281,182,959 184,467,303,677 181,535,347,341
1. Vốn góp của chủ sở hữu 164,383,820,000 164,383,820,000 164,383,820,000 164,383,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 164,383,820,000 164,383,820,000 164,383,820,000 164,383,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,100,000,000 11,100,000,000 11,100,000,000 11,100,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,275,332,252 3,275,332,252 3,275,332,252 3,727,299,459
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,391,408,621 4,522,030,707 5,708,151,425 2,324,227,882
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,389,049,987 4,519,672,073 1,186,120,718 2,244,007,677
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,358,634 2,358,634 4,522,030,707 80,220,205
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223,669,634,478 226,557,338,638 220,919,252,573 220,725,203,792
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.