1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
291,243,760,693 |
126,480,028,507 |
51,255,321,282 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
291,243,760,693 |
126,480,028,507 |
51,255,321,282 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
256,458,778,460 |
99,097,273,804 |
45,947,010,839 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
34,784,982,233 |
27,382,754,703 |
5,308,310,443 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,006,827 |
1,906,636 |
454,992 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,487,347,370 |
11,043,154,691 |
6,338,618,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,471,122,370 |
11,043,154,691 |
6,338,618,588 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-10,067,343,947 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,226,813,330 |
4,621,453,877 |
8,708,088,894 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
8,291,635,913 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
17,006,484,413 |
3,428,416,858 |
-9,737,942,047 |
|
12. Thu nhập khác |
|
227,409,108 |
407,324,923 |
1,363,139,665 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,140,097,523 |
433,899,866 |
15,380,100,289 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-912,688,415 |
-26,574,943 |
-14,016,960,624 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,093,795,998 |
3,401,841,915 |
-23,754,902,671 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,219,106,440 |
830,549,663 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,874,689,558 |
2,571,292,252 |
-23,754,902,671 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,874,689,558 |
2,571,292,252 |
-23,754,902,671 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
679 |
128 |
-1,188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|