1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,610,292,463 |
106,063,165,935 |
141,696,472,510 |
172,831,931,241 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
79,522,054 |
78,102,727 |
18,640,196 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,530,770,409 |
105,985,063,208 |
141,677,832,314 |
172,831,931,241 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,756,764,868 |
89,217,816,625 |
123,064,470,367 |
152,253,252,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,774,005,541 |
16,767,246,583 |
18,613,361,947 |
20,578,678,619 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
114,131,331 |
128,832,612 |
152,752,532 |
215,056,204 |
|
7. Chi phí tài chính |
325,951,769 |
91,088,949 |
4,576,241 |
203,158,522 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
325,951,769 |
91,088,949 |
4,576,241 |
203,158,522 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,136,089,686 |
14,344,128,518 |
15,399,032,248 |
16,629,887,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,426,095,417 |
2,460,861,728 |
3,362,505,990 |
3,960,688,552 |
|
12. Thu nhập khác |
2,308,730,819 |
2,238,296,207 |
1,618,086,148 |
1,830,274,828 |
|
13. Chi phí khác |
1,692,816,878 |
1,709,428,604 |
1,380,509,628 |
1,796,780,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
615,913,941 |
528,867,603 |
237,576,520 |
33,493,847 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,042,009,358 |
2,989,729,331 |
3,600,082,510 |
3,994,182,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
541,396,127 |
670,282,843 |
525,885,562 |
934,332,915 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,500,613,231 |
2,319,446,488 |
3,074,196,948 |
3,059,849,484 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,500,613,231 |
2,319,446,488 |
3,074,196,948 |
3,059,849,484 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,000 |
1,546 |
1,317 |
1,308 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,000 |
1,546 |
1,317 |
1,308 |
|