1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,447,803,216 |
111,117,367,134 |
102,610,292,463 |
106,063,165,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
516,627,520 |
|
79,522,054 |
78,102,727 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,931,175,696 |
111,117,367,134 |
102,530,770,409 |
105,985,063,208 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,327,197,669 |
98,359,957,371 |
87,756,764,868 |
89,217,816,625 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,603,978,027 |
12,757,409,763 |
14,774,005,541 |
16,767,246,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,801,684 |
81,875,289 |
114,131,331 |
128,832,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
268,882,645 |
187,084,489 |
325,951,769 |
91,088,949 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
268,882,645 |
187,084,489 |
325,951,769 |
91,088,949 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,600,687,769 |
10,120,651,668 |
13,136,089,686 |
14,344,128,518 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,759,209,297 |
2,531,548,895 |
1,426,095,417 |
2,460,861,728 |
|
12. Thu nhập khác |
2,437,405,738 |
2,254,939,381 |
2,308,730,819 |
2,238,296,207 |
|
13. Chi phí khác |
2,478,345,889 |
1,810,835,602 |
1,692,816,878 |
1,709,428,604 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-40,940,151 |
444,103,779 |
615,913,941 |
528,867,603 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,718,269,146 |
2,975,652,674 |
2,042,009,358 |
2,989,729,331 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
757,046,829 |
687,917,141 |
541,396,127 |
670,282,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,961,222,317 |
2,287,735,533 |
1,500,613,231 |
2,319,446,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,961,222,317 |
2,287,735,533 |
1,500,613,231 |
2,319,446,488 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,307 |
1,524 |
1,000 |
1,546 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,524 |
1,000 |
1,546 |
|