TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,677,991,968 |
60,174,149,054 |
72,401,723,079 |
82,822,620,140 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,994,803,327 |
7,140,601,700 |
29,794,498,231 |
5,370,662,443 |
|
1. Tiền |
4,994,803,327 |
7,140,601,700 |
29,794,498,231 |
5,370,662,443 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
950,000,000 |
1,664,496,955 |
1,814,496,955 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
950,000,000 |
1,664,496,955 |
1,814,496,955 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,656,569,660 |
48,907,464,882 |
37,898,961,214 |
68,915,347,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,331,002,644 |
42,613,208,046 |
34,706,730,098 |
65,272,840,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,163,942,269 |
1,171,710,829 |
858,995,499 |
1,360,068,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,729,653,873 |
6,600,016,958 |
5,297,255,371 |
5,268,727,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-568,029,126 |
-1,477,470,951 |
-2,964,019,754 |
-2,986,289,309 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,821,775,206 |
3,126,369,659 |
2,942,005,526 |
6,677,473,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,821,775,206 |
3,126,369,659 |
2,942,005,526 |
6,677,473,011 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
204,843,775 |
49,712,813 |
101,761,153 |
44,640,608 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
109,419,371 |
49,712,813 |
14,676,379 |
44,640,608 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,424,404 |
|
87,084,774 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,208,837,965 |
21,575,069,070 |
23,025,547,499 |
23,290,830,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,483,396,439 |
14,698,787,298 |
16,565,746,091 |
17,303,331,721 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,441,806,243 |
14,673,200,742 |
16,556,163,175 |
17,109,816,569 |
|
- Nguyên giá |
30,602,941,734 |
30,533,941,734 |
34,388,933,490 |
36,867,372,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,161,135,491 |
-15,860,740,992 |
-17,832,770,315 |
-19,757,556,421 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,590,196 |
25,586,556 |
9,582,916 |
193,515,152 |
|
- Nguyên giá |
88,020,000 |
88,020,000 |
88,020,000 |
294,020,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,429,804 |
-62,433,444 |
-78,437,084 |
-100,504,848 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,920,889,091 |
4,920,889,091 |
4,920,889,091 |
4,920,889,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,920,889,091 |
4,920,889,091 |
4,920,889,091 |
4,920,889,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,804,552,435 |
1,955,392,681 |
1,538,912,317 |
1,066,609,250 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,804,552,435 |
1,955,392,681 |
1,538,912,317 |
1,066,609,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,886,829,933 |
81,749,218,124 |
95,427,270,578 |
106,113,450,202 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,219,430,937 |
63,262,924,548 |
75,968,606,854 |
86,343,389,997 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,246,516,035 |
56,490,009,646 |
69,195,691,952 |
79,635,609,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,865,866,863 |
27,262,435,161 |
32,395,872,039 |
53,096,624,389 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
731,567,259 |
12,551,570,000 |
19,090,080,302 |
266,747,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,847,052,343 |
2,334,887,578 |
2,742,211,767 |
4,969,976,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,871,052,509 |
10,393,140,685 |
12,589,849,610 |
17,371,712,306 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,309,348,937 |
211,439,716 |
197,712,804 |
237,933,482 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,900,000 |
9,900,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,862,964,196 |
3,589,306,069 |
2,105,415,184 |
1,643,287,040 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,603,939,155 |
|
|
1,189,445,020 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
145,724,773 |
138,230,437 |
64,650,246 |
849,983,249 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,972,914,902 |
6,772,914,902 |
6,772,914,902 |
6,707,780,612 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,972,914,902 |
6,772,914,902 |
6,772,914,902 |
6,707,780,612 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,667,398,996 |
18,486,293,576 |
19,458,663,724 |
19,770,060,205 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,667,398,996 |
18,486,293,576 |
19,458,663,724 |
19,770,060,205 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,007,000,000 |
15,007,000,000 |
15,007,000,000 |
15,007,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,007,000,000 |
15,007,000,000 |
15,007,000,000 |
15,007,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
424,895,785 |
787,405,000 |
993,578,200 |
1,464,013,773 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,235,503,211 |
2,691,888,576 |
3,458,085,524 |
3,299,046,432 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,500,613,231 |
2,319,446,488 |
3,074,196,948 |
3,059,849,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
734,889,980 |
372,442,088 |
383,888,576 |
239,196,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,886,829,933 |
81,749,218,124 |
95,427,270,578 |
106,113,450,202 |
|