MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường sắt Hà Thái (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,677,991,968 60,174,149,054 72,401,723,079 82,822,620,140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,994,803,327 7,140,601,700 29,794,498,231 5,370,662,443
1. Tiền 4,994,803,327 7,140,601,700 29,794,498,231 5,370,662,443
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 950,000,000 1,664,496,955 1,814,496,955
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 950,000,000 1,664,496,955 1,814,496,955
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,656,569,660 48,907,464,882 37,898,961,214 68,915,347,123
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,331,002,644 42,613,208,046 34,706,730,098 65,272,840,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,163,942,269 1,171,710,829 858,995,499 1,360,068,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,729,653,873 6,600,016,958 5,297,255,371 5,268,727,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -568,029,126 -1,477,470,951 -2,964,019,754 -2,986,289,309
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,821,775,206 3,126,369,659 2,942,005,526 6,677,473,011
1. Hàng tồn kho 4,821,775,206 3,126,369,659 2,942,005,526 6,677,473,011
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 204,843,775 49,712,813 101,761,153 44,640,608
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109,419,371 49,712,813 14,676,379 44,640,608
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,424,404 87,084,774
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,208,837,965 21,575,069,070 23,025,547,499 23,290,830,062
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,483,396,439 14,698,787,298 16,565,746,091 17,303,331,721
1. Tài sản cố định hữu hình 16,441,806,243 14,673,200,742 16,556,163,175 17,109,816,569
- Nguyên giá 30,602,941,734 30,533,941,734 34,388,933,490 36,867,372,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,161,135,491 -15,860,740,992 -17,832,770,315 -19,757,556,421
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,590,196 25,586,556 9,582,916 193,515,152
- Nguyên giá 88,020,000 88,020,000 88,020,000 294,020,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,429,804 -62,433,444 -78,437,084 -100,504,848
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,920,889,091 4,920,889,091 4,920,889,091 4,920,889,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,920,889,091 4,920,889,091 4,920,889,091 4,920,889,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,804,552,435 1,955,392,681 1,538,912,317 1,066,609,250
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,804,552,435 1,955,392,681 1,538,912,317 1,066,609,250
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,886,829,933 81,749,218,124 95,427,270,578 106,113,450,202
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,219,430,937 63,262,924,548 75,968,606,854 86,343,389,997
I. Nợ ngắn hạn 37,246,516,035 56,490,009,646 69,195,691,952 79,635,609,385
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,865,866,863 27,262,435,161 32,395,872,039 53,096,624,389
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 731,567,259 12,551,570,000 19,090,080,302 266,747,251
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,847,052,343 2,334,887,578 2,742,211,767 4,969,976,648
4. Phải trả người lao động 4,871,052,509 10,393,140,685 12,589,849,610 17,371,712,306
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,309,348,937 211,439,716 197,712,804 237,933,482
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,000,000 9,000,000 9,900,000 9,900,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,862,964,196 3,589,306,069 2,105,415,184 1,643,287,040
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,603,939,155 1,189,445,020
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 145,724,773 138,230,437 64,650,246 849,983,249
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,972,914,902 6,772,914,902 6,772,914,902 6,707,780,612
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,972,914,902 6,772,914,902 6,772,914,902 6,707,780,612
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,667,398,996 18,486,293,576 19,458,663,724 19,770,060,205
I. Vốn chủ sở hữu 17,667,398,996 18,486,293,576 19,458,663,724 19,770,060,205
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,007,000,000 15,007,000,000 15,007,000,000 15,007,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,007,000,000 15,007,000,000 15,007,000,000 15,007,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 424,895,785 787,405,000 993,578,200 1,464,013,773
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,235,503,211 2,691,888,576 3,458,085,524 3,299,046,432
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,500,613,231 2,319,446,488 3,074,196,948 3,059,849,484
- LNST chưa phân phối kỳ này 734,889,980 372,442,088 383,888,576 239,196,948
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,886,829,933 81,749,218,124 95,427,270,578 106,113,450,202
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.