TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,096,245,190 |
52,316,158,461 |
38,677,991,968 |
60,174,149,054 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,955,641,560 |
3,475,957,725 |
4,994,803,327 |
7,140,601,700 |
|
1. Tiền |
1,955,641,560 |
3,475,957,725 |
4,994,803,327 |
7,140,601,700 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
950,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
950,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,574,837,834 |
44,231,413,480 |
28,656,569,660 |
48,907,464,882 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,735,136,515 |
34,000,209,826 |
22,331,002,644 |
42,613,208,046 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,552,997,666 |
1,509,399,465 |
1,163,942,269 |
1,171,710,829 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
8,286,703,653 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,721,804,189 |
5,729,653,873 |
6,600,016,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-568,029,126 |
-1,477,470,951 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,493,798,802 |
4,551,314,517 |
4,821,775,206 |
3,126,369,659 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,493,798,802 |
4,551,314,517 |
4,821,775,206 |
3,126,369,659 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,966,994 |
57,472,739 |
204,843,775 |
49,712,813 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,966,994 |
57,472,739 |
109,419,371 |
49,712,813 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
95,424,404 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,225,077,176 |
24,515,293,951 |
23,208,837,965 |
21,575,069,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,020,146,279 |
12,599,567,848 |
16,483,396,439 |
14,698,787,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,946,548,804 |
12,541,974,012 |
16,441,806,243 |
14,673,200,742 |
|
- Nguyên giá |
25,778,136,436 |
25,411,326,436 |
30,602,941,734 |
30,533,941,734 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,831,587,632 |
-12,869,352,424 |
-14,161,135,491 |
-15,860,740,992 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,597,475 |
57,593,836 |
41,590,196 |
25,586,556 |
|
- Nguyên giá |
88,020,000 |
88,020,000 |
88,020,000 |
88,020,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,422,525 |
-30,426,164 |
-46,429,804 |
-62,433,444 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,431,543,013 |
9,717,057,559 |
4,920,889,091 |
4,920,889,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,431,543,013 |
9,717,057,559 |
4,920,889,091 |
4,920,889,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,773,387,884 |
2,198,668,544 |
1,804,552,435 |
1,955,392,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,773,387,884 |
2,198,668,544 |
1,804,552,435 |
1,955,392,681 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83,321,322,366 |
76,831,452,412 |
61,886,829,933 |
81,749,218,124 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,353,100,049 |
58,826,594,647 |
44,219,430,937 |
63,262,924,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,783,338,986 |
50,052,971,176 |
37,246,516,035 |
56,490,009,646 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,065,981,743 |
25,979,887,791 |
20,865,866,863 |
27,262,435,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,014,581,000 |
1,169,103,608 |
731,567,259 |
12,551,570,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,051,351,887 |
2,109,340,645 |
1,847,052,343 |
2,334,887,578 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,564,066,392 |
7,504,020,303 |
4,871,052,509 |
10,393,140,685 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,617,666,161 |
3,667,694,347 |
1,309,348,937 |
211,439,716 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,238,692,968 |
5,991,699,724 |
1,862,964,196 |
3,589,306,069 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,988,392,821 |
3,407,883,741 |
5,603,939,155 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,233,606,014 |
214,341,017 |
145,724,773 |
138,230,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,569,761,063 |
8,773,623,471 |
6,972,914,902 |
6,772,914,902 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,569,761,063 |
8,773,623,471 |
6,972,914,902 |
6,772,914,902 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,968,222,317 |
18,004,857,765 |
17,667,398,996 |
18,486,293,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,968,222,317 |
18,004,857,765 |
17,667,398,996 |
18,486,293,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,007,000,000 |
15,007,000,000 |
15,007,000,000 |
15,007,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
15,007,000,000 |
15,007,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
196,122,232 |
424,895,785 |
787,405,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,961,222,317 |
2,801,735,533 |
2,235,503,211 |
2,691,888,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,287,735,533 |
1,500,613,231 |
2,319,446,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
514,000,000 |
734,889,980 |
372,442,088 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,321,322,366 |
76,831,452,412 |
61,886,829,933 |
81,749,218,124 |
|