MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,721,603,496 23,482,987,063 15,662,881,871 27,314,472,228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,721,603,496 23,482,987,063 15,662,881,871 27,314,472,228
4. Giá vốn hàng bán 4,291,254,184 3,342,249,574 2,813,465,892 1,405,785,108
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,430,349,312 20,140,737,489 12,849,415,979 25,908,687,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,771,021,999 9,140,328,032 3,539,531,820 33,203,908,039
7. Chi phí tài chính 18,068,746,241 22,523,100,666 9,511,562,267 47,158,888,974
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,068,746,241 19,000,490,085 7,951,266,186 31,520,312,601
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,504,803,748 3,847,628,361 4,594,479,775 4,177,221,993
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,610,821,322 2,910,336,494 2,282,905,757 7,776,484,192
12. Thu nhập khác 64,688,530 126,069,099 16,007 1,358,299,618
13. Chi phí khác 51,712,401 218,167,338 18,726,689 2,918,386,151
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,976,129 -92,098,239 -18,710,682 -1,560,086,533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,623,797,451 2,818,238,255 2,264,195,075 6,216,397,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 598,885,332 3,256,384,605 1,789,604,617 1,124,963,505
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,405,138 -687,778,302 -377,181,080 1,938,534,742
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,023,506,981 249,631,952 851,771,538 3,152,899,412
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 705,478,837 -430,983,330 232,915,834 433,748,763
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 318,028,144 680,615,282 618,855,704 2,719,150,649
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 08 -05 04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 08 -05 04
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.