1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,721,603,496 |
23,482,987,063 |
15,662,881,871 |
27,314,472,228 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,721,603,496 |
23,482,987,063 |
15,662,881,871 |
27,314,472,228 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,291,254,184 |
3,342,249,574 |
2,813,465,892 |
1,405,785,108 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,430,349,312 |
20,140,737,489 |
12,849,415,979 |
25,908,687,120 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,771,021,999 |
9,140,328,032 |
3,539,531,820 |
33,203,908,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,068,746,241 |
22,523,100,666 |
9,511,562,267 |
47,158,888,974 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,068,746,241 |
19,000,490,085 |
7,951,266,186 |
31,520,312,601 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,000,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,504,803,748 |
3,847,628,361 |
4,594,479,775 |
4,177,221,993 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,610,821,322 |
2,910,336,494 |
2,282,905,757 |
7,776,484,192 |
|
12. Thu nhập khác |
64,688,530 |
126,069,099 |
16,007 |
1,358,299,618 |
|
13. Chi phí khác |
51,712,401 |
218,167,338 |
18,726,689 |
2,918,386,151 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,976,129 |
-92,098,239 |
-18,710,682 |
-1,560,086,533 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,623,797,451 |
2,818,238,255 |
2,264,195,075 |
6,216,397,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
598,885,332 |
3,256,384,605 |
1,789,604,617 |
1,124,963,505 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,405,138 |
-687,778,302 |
-377,181,080 |
1,938,534,742 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,023,506,981 |
249,631,952 |
851,771,538 |
3,152,899,412 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
705,478,837 |
-430,983,330 |
232,915,834 |
433,748,763 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
318,028,144 |
680,615,282 |
618,855,704 |
2,719,150,649 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
-05 |
|
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
08 |
-05 |
|
04 |
|