1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,396,329,052 |
973,092,208 |
2,315,277,224 |
1,711,157,487 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,396,329,052 |
973,092,208 |
2,315,277,224 |
1,711,157,487 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,210,297,029 |
831,634,343 |
1,851,071,622 |
1,935,136,878 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
186,032,023 |
141,457,865 |
464,205,602 |
-223,979,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
264,496,242 |
264,757,627 |
533,733,803 |
601,338,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
81,883,058 |
404,061,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
459,775,343 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
17,108,182 |
20,196,182 |
-528,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
611,255,757 |
322,874,538 |
854,633,891 |
3,910,884,835 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-160,727,492 |
66,232,772 |
41,226,274 |
-3,937,058,777 |
|
12. Thu nhập khác |
40,224,294 |
12,000,000 |
55,972,130,744 |
59,152,842 |
|
13. Chi phí khác |
10,040,846 |
1,986,346 |
1,184,024 |
1,643,372 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,183,448 |
10,013,654 |
55,970,946,720 |
57,509,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-130,544,044 |
76,246,426 |
56,012,172,994 |
-3,879,549,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-26,108,792 |
15,600,724 |
32,738,543 |
-14,134,325 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-784,962,554 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-104,435,252 |
60,645,702 |
55,979,434,451 |
-3,080,452,428 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-104,435,252 |
60,645,702 |
55,973,836,342 |
-1,925,545,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
5,598,109 |
-1,154,906,732 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-63 |
37 |
610 |
-21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
01 |
|
-21 |
|