MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,396,329,052 973,092,208 2,315,277,224 1,711,157,487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,396,329,052 973,092,208 2,315,277,224 1,711,157,487
4. Giá vốn hàng bán 1,210,297,029 831,634,343 1,851,071,622 1,935,136,878
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 186,032,023 141,457,865 464,205,602 -223,979,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 264,496,242 264,757,627 533,733,803 601,338,504
7. Chi phí tài chính 81,883,058 404,061,055
- Trong đó: Chi phí lãi vay 459,775,343
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,108,182 20,196,182 -528,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 611,255,757 322,874,538 854,633,891 3,910,884,835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -160,727,492 66,232,772 41,226,274 -3,937,058,777
12. Thu nhập khác 40,224,294 12,000,000 55,972,130,744 59,152,842
13. Chi phí khác 10,040,846 1,986,346 1,184,024 1,643,372
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 30,183,448 10,013,654 55,970,946,720 57,509,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -130,544,044 76,246,426 56,012,172,994 -3,879,549,307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -26,108,792 15,600,724 32,738,543 -14,134,325
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -784,962,554
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -104,435,252 60,645,702 55,979,434,451 -3,080,452,428
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -104,435,252 60,645,702 55,973,836,342 -1,925,545,696
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,598,109 -1,154,906,732
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -63 37 610 -21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 01 -21
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.