1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,077,040,917 |
2,687,754,870 |
2,908,206,441 |
1,396,329,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,077,040,917 |
2,687,754,870 |
2,908,206,441 |
1,396,329,052 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
817,660,474 |
2,374,678,331 |
2,594,420,138 |
1,210,297,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
259,380,443 |
313,076,539 |
313,786,303 |
186,032,023 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
251,001,953 |
314,888,575 |
280,566,920 |
264,496,242 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,445,385 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,000,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
426,240,620 |
455,615,586 |
405,452,722 |
611,255,757 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,141,776 |
170,349,528 |
186,455,116 |
-160,727,492 |
|
12. Thu nhập khác |
57,190,277 |
|
|
40,224,294 |
|
13. Chi phí khác |
65,179 |
1,611,150 |
15,472 |
10,040,846 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,125,098 |
-1,611,150 |
-15,472 |
30,183,448 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
141,266,874 |
168,738,378 |
186,439,644 |
-130,544,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,902,347 |
24,396,076 |
37,226,329 |
-26,108,792 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
121,364,527 |
144,342,302 |
149,213,315 |
-104,435,252 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,364,527 |
144,342,302 |
149,213,315 |
-104,435,252 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
74 |
88 |
91 |
-63 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|