1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
595,839,692 |
76,468,130 |
2,377,068,039 |
3,657,242,791 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
595,839,692 |
76,468,130 |
2,377,068,039 |
3,657,242,791 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
941,193,843 |
723,946,111 |
1,858,098,289 |
3,299,456,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-345,354,151 |
-647,477,981 |
518,969,750 |
357,786,736 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
247,850,774 |
341,137,862 |
270,482,360 |
208,701,628 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
20,078,064 |
|
-10,776,698 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,392,707 |
200,000 |
5,663,360 |
8,871,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
161,023,525 |
323,083,071 |
515,946,558 |
455,687,010 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-304,919,609 |
-649,701,254 |
267,842,192 |
112,706,304 |
|
12. Thu nhập khác |
130,577,863 |
37,836,269 |
11,041,212 |
147,144,207 |
|
13. Chi phí khác |
400,000 |
230,002 |
|
11,505,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
130,177,863 |
37,606,267 |
11,041,212 |
135,638,752 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-174,741,746 |
-612,094,987 |
278,883,404 |
248,345,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-34,945,949 |
-124,978,998 |
49,646,681 |
49,069,011 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-139,795,797 |
-487,115,989 |
229,236,723 |
199,276,045 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-139,795,797 |
-487,115,989 |
229,236,723 |
199,276,045 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-85 |
-296 |
139 |
121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|