1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,678,627,039 |
2,478,402,858 |
4,169,095,734 |
595,839,692 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,678,627,039 |
2,478,402,858 |
4,169,095,734 |
595,839,692 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,709,851,835 |
1,980,313,655 |
3,185,393,155 |
941,193,843 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-31,224,796 |
498,089,203 |
983,702,579 |
-345,354,151 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
280,149,282 |
200,624,714 |
197,576,272 |
247,850,774 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,416,474 |
|
17,220,617 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,319,325 |
5,356,680 |
6,824,146 |
46,392,707 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
548,875,527 |
423,150,908 |
495,296,176 |
161,023,525 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-314,686,840 |
270,206,329 |
661,937,912 |
-304,919,609 |
|
12. Thu nhập khác |
122,019,634 |
|
|
130,577,863 |
|
13. Chi phí khác |
37,000,000 |
600,000 |
02 |
400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
85,019,634 |
-600,000 |
|
130,177,863 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-229,667,206 |
269,606,329 |
661,937,910 |
-174,741,746 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-41,093,442 |
47,931,266 |
131,363,982 |
-34,945,949 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-188,573,764 |
221,675,063 |
530,573,928 |
-139,795,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-188,573,764 |
221,675,063 |
530,573,928 |
-139,795,797 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-115 |
135 |
322 |
-85 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|