1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,579,704,507 |
3,696,125,955 |
3,790,406,814 |
2,165,126,488 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,579,704,507 |
3,696,125,955 |
3,790,406,814 |
2,165,126,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,346,167,038 |
2,664,048,117 |
3,086,730,561 |
1,610,030,727 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
233,537,469 |
1,032,077,838 |
703,676,253 |
555,095,761 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
292,883,120 |
209,732,303 |
250,513,766 |
203,490,669 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,037,898 |
|
-20,838,476 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,841,639 |
4,481,730 |
11,718,410 |
28,944,910 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
554,228,180 |
658,941,864 |
440,695,235 |
395,532,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-53,687,128 |
578,386,547 |
522,614,850 |
334,109,325 |
|
12. Thu nhập khác |
223,450,709 |
53,417,796 |
64,692,790 |
1,200,000 |
|
13. Chi phí khác |
52,047,634 |
12,500,000 |
2,828,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
171,403,075 |
40,917,796 |
61,864,790 |
1,200,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
117,715,947 |
619,304,343 |
584,479,640 |
335,309,325 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,594,426 |
119,742,869 |
116,518,088 |
67,061,865 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
91,121,521 |
499,561,474 |
467,961,552 |
268,247,460 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
91,121,521 |
499,561,474 |
467,961,552 |
268,247,460 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
55 |
304 |
284 |
163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|