MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,164,931,953,147 1,337,449,301,281 2,044,035,743,866 1,660,845,831,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,997,159,548 159,265,766,608 194,363,187,011 147,070,074,669
1. Tiền 101,497,159,548 158,765,766,608 193,863,187,011 66,570,074,669
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 500,000,000 500,000,000 80,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 464,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 464,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 619,029,965,478 721,542,733,947 1,378,857,151,915 872,898,395,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,465,100,858 34,137,064,586 14,476,310,339 14,343,536,897
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 270,899,817,632 614,282,979,037 732,016,014,666 716,482,016,863
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 297,100,000,000 12,600,000,000 12,600,000,000 12,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,565,046,988 60,522,690,324 619,764,826,910 129,514,781,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,065,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,124,874
IV. Hàng tồn kho 377,119,704 657,485,399 692,632,680 407,515,834
1. Hàng tồn kho 541,389,520 821,755,215 856,902,496 445,871,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -164,269,816 -164,269,816 -164,269,816 -38,355,586
V.Tài sản ngắn hạn khác 143,527,708,417 155,983,315,327 170,122,772,260 176,469,845,160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 984,737,409 111,743,038 1,976,535,800 1,970,035,659
2. Thuế GTGT được khấu trừ 142,516,435,176 155,871,572,289 168,146,236,460 174,499,809,501
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,535,832
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,365,911,660,364 4,567,028,883,289 4,265,225,654,773 4,482,370,605,957
I. Các khoản phải thu dài hạn 535,000,000,000 535,517,870,500 5,517,870,500 120,521,644,076
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 535,000,000,000 535,517,870,500 5,517,870,500 120,521,644,076
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,455,760,226 9,662,974,990 9,359,971,735 5,467,220,640
1. Tài sản cố định hữu hình 5,795,860,226 8,791,950,990 8,506,166,184 4,630,633,538
- Nguyên giá 30,129,132,653 33,406,420,264 33,440,680,264 28,649,230,264
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,333,272,427 -24,614,469,274 -24,934,514,080 -24,018,596,726
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 659,900,000 871,024,000 853,805,551 836,587,102
- Nguyên giá 736,040,000 953,509,000 953,509,000 953,509,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,140,000 -82,485,000 -99,703,449 -116,921,898
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,800,649,527,703 3,968,732,115,000 4,136,855,722,876 4,194,245,728,652
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,183,029,734,856 3,291,453,344,483 3,459,565,827,363 3,516,941,966,206
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 617,619,792,847 677,278,770,517 677,289,895,513 677,303,762,446
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,123,739,000 515,883,467 515,883,467 221,337,067
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,123,855,592 1,123,855,592 1,123,855,592 1,123,855,592
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -116,592 -607,972,125 -607,972,125 -902,518,525
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,682,633,435 52,600,039,332 112,976,206,195 161,914,675,522
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,874,184,307 51,103,811,902 107,092,696,819 157,905,414,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 808,449,128 1,496,227,430 5,883,509,376 4,009,260,546
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,530,843,613,511 5,904,478,184,570 6,309,261,398,639 6,143,216,437,210
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,194,626,126,899 3,568,011,066,006 3,971,942,508,536 3,802,744,647,697
I. Nợ ngắn hạn 433,741,134,972 799,945,032,368 2,138,078,859,904 1,960,686,019,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,937,266,649 65,617,545,122 127,794,726,670 162,224,454,025
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,140,596,469
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,153,291,032 11,351,917,851 17,011,860,347 18,646,499,440
4. Phải trả người lao động 869,650,261 1,435,440,435 1,469,749,873 1,947,680,698
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,108,664,091 92,079,634,677 20,566,177,135 96,928,723,926
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 335,722,262,939 608,122,974,274 1,326,660,272,482 1,027,446,016,813
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 950,000,000 21,337,520,009 644,576,073,397 651,352,048,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,760,884,991,927 2,768,066,033,638 1,833,863,648,632 1,842,058,628,071
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 385,000,000,000 385,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,045,792,677,200 2,052,973,718,911 1,503,771,333,905 1,511,902,027,431
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 330,092,314,727 330,092,314,727 330,092,314,727 330,156,600,640
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,336,217,486,612 2,336,467,118,564 2,337,318,890,103 2,340,471,789,513
I. Vốn chủ sở hữu 2,336,217,486,612 2,336,467,118,564 2,337,318,890,103 2,340,471,789,513
1. Vốn góp của chủ sở hữu 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,686,327,380 1,686,327,380 1,686,327,380 1,686,327,380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,190,519,992 56,759,536,662 56,992,452,497 57,426,201,258
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 705,478,838 274,495,508 507,411,343 56,485,041,153
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,485,041,154 56,485,041,154 56,485,041,154 941,160,105
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,357,376,491,248 1,358,057,106,529 1,358,675,962,233 1,361,395,112,882
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,530,843,613,511 5,904,478,184,570 6,309,261,398,639 6,143,216,437,210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.