TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,164,931,953,147 |
1,337,449,301,281 |
2,044,035,743,866 |
1,660,845,831,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
101,997,159,548 |
159,265,766,608 |
194,363,187,011 |
147,070,074,669 |
|
1. Tiền |
101,497,159,548 |
158,765,766,608 |
193,863,187,011 |
66,570,074,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
80,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
464,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
464,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
619,029,965,478 |
721,542,733,947 |
1,378,857,151,915 |
872,898,395,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,465,100,858 |
34,137,064,586 |
14,476,310,339 |
14,343,536,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
270,899,817,632 |
614,282,979,037 |
732,016,014,666 |
716,482,016,863 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
297,100,000,000 |
12,600,000,000 |
12,600,000,000 |
12,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,565,046,988 |
60,522,690,324 |
619,764,826,910 |
129,514,781,956 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-43,065,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,124,874 |
|
IV. Hàng tồn kho |
377,119,704 |
657,485,399 |
692,632,680 |
407,515,834 |
|
1. Hàng tồn kho |
541,389,520 |
821,755,215 |
856,902,496 |
445,871,420 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-164,269,816 |
-164,269,816 |
-164,269,816 |
-38,355,586 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
143,527,708,417 |
155,983,315,327 |
170,122,772,260 |
176,469,845,160 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
984,737,409 |
111,743,038 |
1,976,535,800 |
1,970,035,659 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
142,516,435,176 |
155,871,572,289 |
168,146,236,460 |
174,499,809,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,535,832 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,365,911,660,364 |
4,567,028,883,289 |
4,265,225,654,773 |
4,482,370,605,957 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
535,000,000,000 |
535,517,870,500 |
5,517,870,500 |
120,521,644,076 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
535,000,000,000 |
535,517,870,500 |
5,517,870,500 |
120,521,644,076 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,455,760,226 |
9,662,974,990 |
9,359,971,735 |
5,467,220,640 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,795,860,226 |
8,791,950,990 |
8,506,166,184 |
4,630,633,538 |
|
- Nguyên giá |
30,129,132,653 |
33,406,420,264 |
33,440,680,264 |
28,649,230,264 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,333,272,427 |
-24,614,469,274 |
-24,934,514,080 |
-24,018,596,726 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
659,900,000 |
871,024,000 |
853,805,551 |
836,587,102 |
|
- Nguyên giá |
736,040,000 |
953,509,000 |
953,509,000 |
953,509,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,140,000 |
-82,485,000 |
-99,703,449 |
-116,921,898 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,800,649,527,703 |
3,968,732,115,000 |
4,136,855,722,876 |
4,194,245,728,652 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,183,029,734,856 |
3,291,453,344,483 |
3,459,565,827,363 |
3,516,941,966,206 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
617,619,792,847 |
677,278,770,517 |
677,289,895,513 |
677,303,762,446 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,123,739,000 |
515,883,467 |
515,883,467 |
221,337,067 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,123,855,592 |
1,123,855,592 |
1,123,855,592 |
1,123,855,592 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-116,592 |
-607,972,125 |
-607,972,125 |
-902,518,525 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,682,633,435 |
52,600,039,332 |
112,976,206,195 |
161,914,675,522 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,874,184,307 |
51,103,811,902 |
107,092,696,819 |
157,905,414,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
808,449,128 |
1,496,227,430 |
5,883,509,376 |
4,009,260,546 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,530,843,613,511 |
5,904,478,184,570 |
6,309,261,398,639 |
6,143,216,437,210 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,194,626,126,899 |
3,568,011,066,006 |
3,971,942,508,536 |
3,802,744,647,697 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
433,741,134,972 |
799,945,032,368 |
2,138,078,859,904 |
1,960,686,019,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,937,266,649 |
65,617,545,122 |
127,794,726,670 |
162,224,454,025 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
2,140,596,469 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,153,291,032 |
11,351,917,851 |
17,011,860,347 |
18,646,499,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
869,650,261 |
1,435,440,435 |
1,469,749,873 |
1,947,680,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,108,664,091 |
92,079,634,677 |
20,566,177,135 |
96,928,723,926 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
335,722,262,939 |
608,122,974,274 |
1,326,660,272,482 |
1,027,446,016,813 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
950,000,000 |
21,337,520,009 |
644,576,073,397 |
651,352,048,255 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,760,884,991,927 |
2,768,066,033,638 |
1,833,863,648,632 |
1,842,058,628,071 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
385,000,000,000 |
385,000,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,045,792,677,200 |
2,052,973,718,911 |
1,503,771,333,905 |
1,511,902,027,431 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
330,092,314,727 |
330,092,314,727 |
330,092,314,727 |
330,156,600,640 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,336,217,486,612 |
2,336,467,118,564 |
2,337,318,890,103 |
2,340,471,789,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,336,217,486,612 |
2,336,467,118,564 |
2,337,318,890,103 |
2,340,471,789,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,190,519,992 |
56,759,536,662 |
56,992,452,497 |
57,426,201,258 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
705,478,838 |
274,495,508 |
507,411,343 |
56,485,041,153 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,485,041,154 |
56,485,041,154 |
56,485,041,154 |
941,160,105 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,357,376,491,248 |
1,358,057,106,529 |
1,358,675,962,233 |
1,361,395,112,882 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,530,843,613,511 |
5,904,478,184,570 |
6,309,261,398,639 |
6,143,216,437,210 |
|