MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 662,524,040,052 1,110,599,477,124 1,203,617,970,868 1,164,931,953,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,759,151,480 478,662,811,626 89,454,914,244 101,997,159,548
1. Tiền 100,759,151,480 443,662,811,626 88,954,914,244 101,497,159,548
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 35,000,000,000 500,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 299,210,958,905 299,210,958,905 299,210,958,905 300,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 299,210,958,905 299,210,958,905
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 299,210,958,905 300,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,318,563,533 189,559,467,659 678,696,465,699 619,029,965,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,119,831,856 2,510,253,843 19,811,321,204 26,465,100,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,248,319,886 33,805,145,535 82,596,935,408 270,899,817,632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,600,000,000 12,600,000,000 322,600,000,000 297,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,387,031,526 140,692,777,827 253,688,209,087 24,565,046,988
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99,176,443 -112,458,403
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 62,556,708 63,748,857
IV. Hàng tồn kho 2,547,557,790 573,960,809 1,044,001,513 377,119,704
1. Hàng tồn kho 2,617,349,226 642,519,377 1,208,271,329 541,389,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -69,791,436 -68,558,568 -164,269,816 -164,269,816
V.Tài sản ngắn hạn khác 130,687,808,344 142,592,278,125 135,211,630,507 143,527,708,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,357,418,686 11,920,688,300 268,486,584 984,737,409
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,259,700,577 130,604,515,140 134,870,418,007 142,516,435,176
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,689,081 67,074,685 72,725,916 26,535,832
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,047,485,727,172 4,149,005,670,188 4,235,123,625,900 4,365,911,660,364
I. Các khoản phải thu dài hạn 530,017,000,000 535,017,400,000 535,054,400,000 535,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 530,017,000,000 535,017,400,000 535,054,400,000 535,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,448,074,692 6,282,263,722 6,118,233,661 6,455,760,226
1. Tài sản cố định hữu hình 5,758,949,694 5,609,673,722 5,451,988,661 5,795,860,226
- Nguyên giá 29,484,015,017 29,534,015,017 29,573,105,926 30,129,132,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,725,065,323 -23,924,341,295 -24,121,117,265 -24,333,272,427
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 689,124,998 672,590,000 666,245,000 659,900,000
- Nguyên giá 736,040,000 736,040,000 736,040,000 736,040,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,915,002 -63,450,000 -69,795,000 -76,140,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,506,923,238,824 3,603,594,698,565 3,670,100,211,880 3,800,649,527,703
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,878,922,887,486 2,969,046,155,720 3,029,906,669,034 3,183,029,734,856
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 628,000,351,338 634,548,542,845 640,193,542,846 617,619,792,847
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,332,294,422 1,382,840,565 1,123,739,000 1,123,739,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,349,992,882 1,410,982,157 1,123,855,592 1,123,855,592
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,698,460 -28,141,592 -116,592 -116,592
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,765,119,234 2,728,467,336 22,727,041,359 22,682,633,435
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,980,156,680 2,030,258,504 22,299,596,092 21,874,184,307
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 784,962,554 698,208,832 427,445,267 808,449,128
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,710,009,767,224 5,259,605,147,312 5,438,741,596,768 5,530,843,613,511
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,377,856,336,960 2,926,700,233,212 3,103,555,287,719 3,194,626,126,899
I. Nợ ngắn hạn 225,814,022,235 183,476,668,485 348,934,961,826 433,741,134,972
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,948,664,890 56,559,786,902 49,049,104,248 58,937,266,649
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,662,717,931 825,391,346 5,656,589,974 8,153,291,032
4. Phải trả người lao động 943,011,577 654,622,972 2,092,172,722 869,650,261
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,747,437,034 28,379,178,082 88,399,207,897 29,108,664,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,512,190,803 96,107,689,183 202,787,886,985 335,722,262,939
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 950,000,000 950,000,000 950,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,152,042,314,725 2,743,223,564,727 2,754,620,325,893 2,760,884,991,927
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 389,900,000,000 385,000,000,000 385,000,000,000 385,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,432,049,999,998 2,028,131,250,000 2,039,528,011,166 2,045,792,677,200
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 330,092,314,727 330,092,314,727 330,092,314,727 330,092,314,727
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,332,153,430,264 2,332,904,914,100 2,335,186,309,049 2,336,217,486,612
I. Vốn chủ sở hữu 2,332,153,430,264 2,332,904,914,100 2,335,186,309,049 2,336,217,486,612
1. Vốn góp của chủ sở hữu 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,686,327,380 1,686,327,380 1,686,327,380 1,686,327,380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,650,013,716 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,838,826,472 55,176,416,293 56,436,734,103 57,190,519,992
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,048,290,646 54,385,880,467 55,646,198,277 705,478,838
- LNST chưa phân phối kỳ này 790,535,826 790,535,826 790,535,826 56,485,041,154
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,355,928,462,696 1,356,078,022,434 1,357,099,099,573 1,357,376,491,248
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,710,009,767,224 5,259,605,147,312 5,438,741,596,768 5,530,843,613,511
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.