TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
662,524,040,052 |
1,110,599,477,124 |
1,203,617,970,868 |
1,164,931,953,147 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
160,759,151,480 |
478,662,811,626 |
89,454,914,244 |
101,997,159,548 |
|
1. Tiền |
100,759,151,480 |
443,662,811,626 |
88,954,914,244 |
101,497,159,548 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
35,000,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
299,210,958,905 |
299,210,958,905 |
299,210,958,905 |
300,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
299,210,958,905 |
299,210,958,905 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
299,210,958,905 |
|
|
300,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,318,563,533 |
189,559,467,659 |
678,696,465,699 |
619,029,965,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,119,831,856 |
2,510,253,843 |
19,811,321,204 |
26,465,100,858 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,248,319,886 |
33,805,145,535 |
82,596,935,408 |
270,899,817,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,600,000,000 |
12,600,000,000 |
322,600,000,000 |
297,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,387,031,526 |
140,692,777,827 |
253,688,209,087 |
24,565,046,988 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-99,176,443 |
-112,458,403 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
62,556,708 |
63,748,857 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,547,557,790 |
573,960,809 |
1,044,001,513 |
377,119,704 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,617,349,226 |
642,519,377 |
1,208,271,329 |
541,389,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-69,791,436 |
-68,558,568 |
-164,269,816 |
-164,269,816 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
130,687,808,344 |
142,592,278,125 |
135,211,630,507 |
143,527,708,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,357,418,686 |
11,920,688,300 |
268,486,584 |
984,737,409 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
126,259,700,577 |
130,604,515,140 |
134,870,418,007 |
142,516,435,176 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,689,081 |
67,074,685 |
72,725,916 |
26,535,832 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,047,485,727,172 |
4,149,005,670,188 |
4,235,123,625,900 |
4,365,911,660,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
530,017,000,000 |
535,017,400,000 |
535,054,400,000 |
535,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
530,017,000,000 |
535,017,400,000 |
535,054,400,000 |
535,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,448,074,692 |
6,282,263,722 |
6,118,233,661 |
6,455,760,226 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,758,949,694 |
5,609,673,722 |
5,451,988,661 |
5,795,860,226 |
|
- Nguyên giá |
29,484,015,017 |
29,534,015,017 |
29,573,105,926 |
30,129,132,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,725,065,323 |
-23,924,341,295 |
-24,121,117,265 |
-24,333,272,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
689,124,998 |
672,590,000 |
666,245,000 |
659,900,000 |
|
- Nguyên giá |
736,040,000 |
736,040,000 |
736,040,000 |
736,040,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,915,002 |
-63,450,000 |
-69,795,000 |
-76,140,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,506,923,238,824 |
3,603,594,698,565 |
3,670,100,211,880 |
3,800,649,527,703 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,878,922,887,486 |
2,969,046,155,720 |
3,029,906,669,034 |
3,183,029,734,856 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
628,000,351,338 |
634,548,542,845 |
640,193,542,846 |
617,619,792,847 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,332,294,422 |
1,382,840,565 |
1,123,739,000 |
1,123,739,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,349,992,882 |
1,410,982,157 |
1,123,855,592 |
1,123,855,592 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,698,460 |
-28,141,592 |
-116,592 |
-116,592 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,765,119,234 |
2,728,467,336 |
22,727,041,359 |
22,682,633,435 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,980,156,680 |
2,030,258,504 |
22,299,596,092 |
21,874,184,307 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
784,962,554 |
698,208,832 |
427,445,267 |
808,449,128 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,710,009,767,224 |
5,259,605,147,312 |
5,438,741,596,768 |
5,530,843,613,511 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,377,856,336,960 |
2,926,700,233,212 |
3,103,555,287,719 |
3,194,626,126,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,814,022,235 |
183,476,668,485 |
348,934,961,826 |
433,741,134,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,948,664,890 |
56,559,786,902 |
49,049,104,248 |
58,937,266,649 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,662,717,931 |
825,391,346 |
5,656,589,974 |
8,153,291,032 |
|
4. Phải trả người lao động |
943,011,577 |
654,622,972 |
2,092,172,722 |
869,650,261 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,747,437,034 |
28,379,178,082 |
88,399,207,897 |
29,108,664,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,512,190,803 |
96,107,689,183 |
202,787,886,985 |
335,722,262,939 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
950,000,000 |
950,000,000 |
950,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,152,042,314,725 |
2,743,223,564,727 |
2,754,620,325,893 |
2,760,884,991,927 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
389,900,000,000 |
385,000,000,000 |
385,000,000,000 |
385,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,432,049,999,998 |
2,028,131,250,000 |
2,039,528,011,166 |
2,045,792,677,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
330,092,314,727 |
330,092,314,727 |
330,092,314,727 |
330,092,314,727 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,332,153,430,264 |
2,332,904,914,100 |
2,335,186,309,049 |
2,336,217,486,612 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,332,153,430,264 |
2,332,904,914,100 |
2,335,186,309,049 |
2,336,217,486,612 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,650,013,716 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,838,826,472 |
55,176,416,293 |
56,436,734,103 |
57,190,519,992 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,048,290,646 |
54,385,880,467 |
55,646,198,277 |
705,478,838 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
790,535,826 |
790,535,826 |
790,535,826 |
56,485,041,154 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,355,928,462,696 |
1,356,078,022,434 |
1,357,099,099,573 |
1,357,376,491,248 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,710,009,767,224 |
5,259,605,147,312 |
5,438,741,596,768 |
5,530,843,613,511 |
|