TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,810,592,815 |
16,057,595,156 |
17,239,727,736 |
17,751,922,176 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,083,644,426 |
1,508,429,218 |
990,984,720 |
1,510,919,105 |
|
1. Tiền |
383,644,426 |
108,429,218 |
390,984,720 |
610,919,105 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,700,000,000 |
1,400,000,000 |
600,000,000 |
900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,100,710,541 |
12,466,469,237 |
14,151,883,266 |
14,420,980,272 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
903,154,223 |
457,344,337 |
2,126,993,198 |
2,412,604,801 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,800 |
|
7,200,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
237,020,172 |
52,461,244 |
61,026,412 |
51,711,815 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,848,039 |
-60,655,388 |
-60,655,388 |
-60,655,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
17,331,385 |
17,319,044 |
17,319,044 |
17,319,044 |
|
IV. Hàng tồn kho |
608,094,984 |
923,748,375 |
1,000,072,310 |
780,568,338 |
|
1. Hàng tồn kho |
608,094,984 |
923,748,375 |
1,000,072,310 |
780,568,338 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,142,864 |
158,948,326 |
96,787,440 |
39,454,461 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
15,826,464 |
4,322,995 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,142,864 |
143,121,862 |
92,464,445 |
39,454,461 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,940,732,555 |
3,758,067,516 |
3,678,681,582 |
3,556,187,764 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,371,338,304 |
3,220,541,888 |
3,120,010,948 |
2,918,949,068 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,762,198,304 |
2,611,401,888 |
2,510,870,948 |
2,309,809,068 |
|
- Nguyên giá |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,411,930,349 |
-22,562,726,765 |
-22,663,257,705 |
-22,864,319,585 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Nguyên giá |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
554,498,418 |
537,525,628 |
558,670,634 |
569,447,332 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
590,671,007 |
590,671,007 |
590,671,007 |
590,671,007 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-36,172,589 |
-53,145,379 |
-32,000,373 |
-21,223,675 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,895,833 |
|
|
67,791,364 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,895,833 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
67,791,364 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,751,325,370 |
19,815,662,672 |
20,918,409,318 |
21,308,109,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
918,542,625 |
469,995,916 |
1,398,047,796 |
1,588,472,373 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
918,542,625 |
469,995,916 |
1,398,047,796 |
1,588,472,373 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
434,096,232 |
301,226,582 |
489,330,758 |
821,184,023 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,000,000 |
|
38,478,792 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,005,348 |
6,792,960 |
183,830,936 |
196,110,734 |
|
4. Phải trả người lao động |
196,095,488 |
|
414,580,366 |
300,177,118 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
265,970,435 |
161,976,374 |
271,826,944 |
271,000,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-11,624,878 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,832,782,745 |
19,345,666,756 |
19,520,361,522 |
19,719,637,567 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,832,782,745 |
19,345,666,756 |
19,520,361,522 |
19,719,637,567 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
843,081,998 |
355,966,009 |
530,660,775 |
729,936,820 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
679,665,535 |
192,549,546 |
229,236,723 |
428,512,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
163,416,463 |
163,416,463 |
301,424,052 |
301,424,052 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,751,325,370 |
19,815,662,672 |
20,918,409,318 |
21,308,109,940 |
|