TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,317,511,733 |
16,742,073,119 |
17,390,853,769 |
17,208,594,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,205,118,987 |
1,134,935,194 |
3,334,713,488 |
14,352,656,066 |
|
1. Tiền |
505,118,987 |
334,935,194 |
334,713,488 |
52,656,066 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,700,000,000 |
800,000,000 |
3,000,000,000 |
14,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,455,037,522 |
13,969,408,522 |
12,373,682,061 |
1,290,992,279 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,315,749,621 |
3,784,713,095 |
2,243,042,023 |
1,193,945,783 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
10,721,340 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,076,183,229 |
10,076,183,229 |
10,076,183,229 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
108,950,187 |
154,357,713 |
101,786,473 |
133,654,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,845,515 |
-45,845,515 |
-47,329,664 |
-47,329,664 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
657,355,224 |
637,729,403 |
682,458,220 |
564,945,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
657,355,224 |
637,729,403 |
682,458,220 |
564,945,902 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,173,387,670 |
4,981,382,439 |
4,811,365,519 |
4,620,510,122 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,554,649,134 |
4,371,918,738 |
4,189,188,342 |
4,006,457,946 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,945,509,134 |
3,762,778,738 |
3,580,048,342 |
3,397,317,946 |
|
- Nguyên giá |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,228,619,519 |
-21,411,349,915 |
-21,594,080,311 |
-21,776,810,707 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Nguyên giá |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
555,297,034 |
555,297,034 |
576,135,510 |
576,135,509 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
590,671,007 |
590,671,007 |
590,671,007 |
590,671,007 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,373,973 |
-35,373,973 |
-14,535,497 |
-14,535,498 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,441,502 |
54,166,667 |
46,041,667 |
37,916,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,441,502 |
54,166,667 |
46,041,667 |
37,916,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,490,899,403 |
21,723,455,558 |
22,202,219,288 |
21,829,104,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,408,594,633 |
2,129,025,595 |
2,139,827,773 |
1,500,065,395 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,408,594,633 |
2,129,025,595 |
2,139,827,773 |
1,500,065,395 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
570,837,341 |
701,931,584 |
505,096,538 |
443,773,184 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
37,842,795 |
64,717,925 |
52,992,834 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
171,396,887 |
463,153,772 |
376,777,652 |
242,417,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
367,751,821 |
670,987,869 |
787,576,482 |
474,679,618 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
392,590 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
145,635,354 |
259,388,345 |
405,385,946 |
285,536,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
152,973,230 |
-4,278,770 |
273,230 |
273,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,082,304,770 |
19,594,429,963 |
20,062,391,515 |
20,329,038,974 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,082,304,770 |
19,594,429,963 |
20,062,391,515 |
20,329,038,974 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-914,353,746 |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,092,604,023 |
604,729,216 |
1,072,690,768 |
1,339,338,227 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,753,902 |
499,561,474 |
967,523,026 |
1,234,170,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,013,850,121 |
105,167,742 |
105,167,742 |
105,167,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,490,899,403 |
21,723,455,558 |
22,202,219,288 |
21,829,104,369 |
|