TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,976,607,386 |
|
16,258,890,776 |
16,562,489,981 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,356,374,881 |
|
2,207,283,619 |
13,152,281,962 |
|
1. Tiền |
356,374,881 |
|
507,283,619 |
102,281,962 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
1,700,000,000 |
13,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,500,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,140,088,395 |
|
12,372,179,263 |
1,739,890,796 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,073,236,224 |
|
2,232,664,987 |
1,666,541,094 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10,076,183,229 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
109,234,671 |
|
109,176,562 |
116,432,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,382,500 |
|
-45,845,515 |
-56,848,039 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
13,765,447 |
|
IV. Hàng tồn kho |
930,533,458 |
|
679,427,894 |
663,811,562 |
|
1. Hàng tồn kho |
930,533,458 |
|
679,427,894 |
663,811,562 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,610,652 |
|
|
6,505,661 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,996,821 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,621,631 |
|
|
6,505,661 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,992,200 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,368,758,272 |
|
5,173,387,670 |
4,425,238,236 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,260,968,998 |
|
4,554,649,134 |
3,823,727,534 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,651,828,998 |
|
3,945,509,134 |
3,214,587,534 |
|
- Nguyên giá |
24,989,221,514 |
|
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,337,392,516 |
|
-21,228,619,519 |
-21,959,541,119 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
609,140,000 |
|
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Nguyên giá |
609,140,000 |
|
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,097,849,309 |
|
555,297,034 |
571,719,035 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,143,095,829 |
|
590,671,007 |
590,671,007 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-45,246,520 |
|
-35,373,973 |
-18,951,972 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,939,965 |
|
63,441,502 |
29,791,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,939,965 |
|
63,441,502 |
29,791,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,345,365,658 |
|
21,432,278,446 |
20,987,728,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,921,323,983 |
|
1,408,658,857 |
905,859,907 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,921,323,983 |
|
1,408,658,857 |
905,859,907 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
516,458,116 |
|
570,837,341 |
397,706,684 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,422,344 |
|
|
21,427,834 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
119,097,397 |
|
171,360,611 |
123,448,940 |
|
4. Phải trả người lao động |
816,740,126 |
|
386,506,667 |
260,568,551 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
126,981,008 |
98,434,668 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
152,973,230 |
4,273,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,424,041,675 |
|
20,023,619,589 |
20,081,868,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,424,041,675 |
|
20,023,619,589 |
20,081,868,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,049,800,000 |
|
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-60,093,500 |
|
-60,093,500 |
-60,093,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-914,353,746 |
|
|
-914,353,746 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
975,982,823 |
|
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,434,340,928 |
|
1,033,918,842 |
1,092,167,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26,330,125 |
1,045,596,721 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,007,588,717 |
46,570,842 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,345,365,658 |
|
21,432,278,446 |
20,987,728,217 |
|