1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,487,865,840,654 |
1,757,275,841,736 |
1,004,142,677,241 |
1,215,229,526,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,487,865,840,654 |
1,757,275,841,736 |
1,004,142,677,241 |
1,215,229,526,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,364,582,706,546 |
1,567,290,999,433 |
918,445,590,814 |
1,177,924,849,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
123,283,134,108 |
189,984,842,303 |
85,697,086,427 |
37,304,677,287 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,239,664,625 |
17,373,002,644 |
17,515,586,046 |
19,922,612,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,143,270,410 |
62,873,640,100 |
62,812,407,098 |
64,818,627,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,823,751,010 |
57,674,776,465 |
57,613,543,463 |
60,982,263,825 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,273,200,722 |
36,265,270,315 |
33,028,054,117 |
30,824,004,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,106,327,601 |
108,218,934,532 |
7,372,211,258 |
-38,415,342,054 |
|
12. Thu nhập khác |
1,394 |
566,614,240 |
|
80,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
30,200,176 |
507,239,586 |
1,597,070,156 |
460,877,622 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,198,782 |
59,374,654 |
-1,597,070,156 |
-380,877,622 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,076,128,819 |
108,278,309,186 |
5,775,141,102 |
-38,796,219,676 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,997,155,955 |
21,907,308,232 |
2,334,928,991 |
5,831,476,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-85,530,086 |
144,465,017 |
25,222,680 |
204,574,535 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,164,502,950 |
86,226,535,937 |
3,414,989,431 |
-44,832,270,373 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,920,566,525 |
86,032,394,197 |
3,278,134,543 |
-44,637,948,124 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
243,936,425 |
194,141,740 |
136,854,888 |
-194,322,250 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
482 |
968 |
38 |
-517 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
482 |
968 |
38 |
-517 |
|