1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,797,663,783,415 |
1,039,789,736,571 |
1,159,795,095,478 |
1,695,703,528,317 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,797,663,783,415 |
1,039,789,736,571 |
1,159,795,095,478 |
1,695,703,528,317 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,361,259,099,570 |
883,218,496,741 |
1,056,424,724,304 |
1,550,927,600,753 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
436,404,683,845 |
156,571,239,830 |
103,370,371,174 |
144,775,927,564 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,456,390,224 |
17,189,162,564 |
16,492,307,215 |
35,994,464,188 |
|
7. Chi phí tài chính |
85,670,925,775 |
48,753,212,894 |
46,603,610,334 |
51,360,118,637 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,041,083,498 |
32,526,997,698 |
42,582,246,699 |
47,324,559,209 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,413,882,799 |
24,229,778,575 |
|
2,356,769,136 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,922,403,191 |
34,862,242,350 |
24,769,373,532 |
24,614,817,184 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
250,853,862,304 |
65,915,168,575 |
48,489,694,523 |
102,438,686,795 |
|
12. Thu nhập khác |
432,826,846 |
4,472,545,829 |
|
9,645,114 |
|
13. Chi phí khác |
1,992,300,770 |
-8,380,680 |
|
7,700,157 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,559,473,924 |
4,480,926,509 |
|
1,944,957 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
249,294,388,380 |
70,396,095,084 |
48,489,694,523 |
102,440,631,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,265,867,238 |
10,251,218,320 |
10,719,687,767 |
20,414,033,256 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,425,438,330 |
1,159,587,904 |
17,694,220 |
-567,411,837 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
200,603,082,812 |
58,985,288,860 |
37,752,312,536 |
82,594,010,333 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
193,166,510,213 |
57,300,744,124 |
37,953,919,576 |
82,375,570,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,436,572,599 |
1,684,544,736 |
-201,607,040 |
218,440,306 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,843 |
1,733 |
1,066 |
1,664 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,843 |
1,733 |
1,066 |
1,664 |
|