1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,274,532,673,027 |
1,059,414,462,312 |
655,337,439,360 |
1,797,663,783,415 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,274,532,673,027 |
1,059,414,462,312 |
655,337,439,360 |
1,797,663,783,415 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,105,236,378,999 |
786,908,091,213 |
622,163,292,904 |
1,361,259,099,570 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
169,296,294,028 |
272,506,371,099 |
33,174,146,456 |
436,404,683,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,411,944,826 |
1,735,789,471 |
29,746,859,395 |
20,456,390,224 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,436,475,086 |
50,290,272,394 |
40,004,229,839 |
85,670,925,775 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,436,475,086 |
22,211,226,742 |
38,629,180,461 |
30,041,083,498 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,028,066,276 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
58,651,376,019 |
2,319,748,062 |
92,413,882,799 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,585,182,118 |
18,230,860,055 |
23,024,362,075 |
27,922,403,191 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
114,658,515,374 |
147,069,652,102 |
-2,427,334,125 |
250,853,862,304 |
|
12. Thu nhập khác |
12,661,564,502 |
69,234 |
15,175,530,943 |
432,826,846 |
|
13. Chi phí khác |
249,062,500 |
1,560,606 |
7,518,750,753 |
1,992,300,770 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,412,502,002 |
-1,491,372 |
7,656,780,190 |
-1,559,473,924 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
127,071,017,376 |
147,068,160,730 |
5,229,446,065 |
249,294,388,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,652,388,810 |
30,207,440,553 |
2,549,013,036 |
45,265,867,238 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-205,404,585 |
-581,310,852 |
889,333,051 |
3,425,438,330 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
99,624,033,151 |
117,442,031,029 |
1,791,099,978 |
200,603,082,812 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,665,952,469 |
111,815,814,421 |
2,675,222,713 |
193,166,510,213 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-41,919,318 |
5,626,216,608 |
-884,122,735 |
7,436,572,599 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,014 |
3,382 |
81 |
5,843 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,382 |
81 |
5,843 |
|