1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
547,149,736,688 |
1,470,872,288,013 |
498,752,280,365 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
547,149,736,688 |
1,470,872,288,013 |
498,752,280,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
476,353,034,342 |
1,344,924,126,629 |
439,430,516,627 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
70,796,702,346 |
125,948,161,384 |
59,321,763,738 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
621,054,265 |
441,371,908 |
511,298,499 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
9,818,173,837 |
15,618,550,145 |
19,468,083,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,818,173,837 |
15,618,550,145 |
19,468,083,856 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
929,099,523 |
76,406,962 |
-82,542,789 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,791,170,609 |
21,889,515,416 |
18,447,900,490 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
88,957,874,693 |
21,834,535,102 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,044,000,000 |
102,335,771 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
133,370,508 |
356,695,091 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
910,629,492 |
-254,359,320 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
49,648,141,180 |
88,703,515,373 |
21,834,535,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,451,220,928 |
16,420,904,196 |
5,316,830,634 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-489,903,423 |
1,551,106,013 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
39,686,823,675 |
70,731,505,164 |
16,517,704,468 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
39,639,453,064 |
70,784,258,197 |
16,632,183,439 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
47,370,611 |
-52,753,033 |
-114,478,971 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,462 |
579 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,462 |
579 |
|