MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2-2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 547,149,736,688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 547,149,736,688
4. Giá vốn hàng bán 476,353,034,342
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,796,702,346
6. Doanh thu hoạt động tài chính 621,054,265
7. Chi phí tài chính 9,818,173,837
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,818,173,837
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 929,099,523
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,791,170,609
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)}
12. Thu nhập khác 1,044,000,000
13. Chi phí khác 133,370,508
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 910,629,492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,648,141,180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,451,220,928
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -489,903,423
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,686,823,675
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,639,453,064
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 47,370,611
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.