MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,925,677,341,772 5,786,684,965,040 7,003,273,330,635 7,486,878,994,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,300,177,530 275,593,922,376 428,125,245,277 184,406,616,451
1. Tiền 98,187,622,919 201,247,257,250 353,540,740,554 109,582,367,360
2. Các khoản tương đương tiền 74,112,554,611 74,346,665,126 74,584,504,723 74,824,249,091
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,104,260,274 98,181,939,073 45,935,906,005 100,014,244,310
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 98,104,260,274 98,181,939,073 45,935,906,005 100,014,244,310
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,276,569,886,815 3,989,130,266,629 5,489,213,145,883 6,204,727,809,882
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,519,223,224,550 2,637,719,429,105 2,732,101,296,742 3,006,014,815,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 366,063,911,178 334,133,549,807 1,772,631,160,096 2,242,503,144,801
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 109,000,000,000 48,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,417,102,787,154 1,043,097,323,784 901,300,725,112 934,029,885,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,820,036,067 -25,820,036,067 -25,820,036,067 -25,820,036,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,285,617,386,275 1,341,626,648,876 979,692,039,337 919,340,809,122
1. Hàng tồn kho 1,285,617,386,275 1,341,626,648,876 979,692,039,337 919,340,809,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 93,085,630,878 82,152,188,086 60,306,994,133 78,389,514,509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,559,144,921 1,401,939,570 6,392,820,134 6,393,632,110
2. Thuế GTGT được khấu trừ 90,526,485,957 79,476,751,767 53,914,173,999 71,616,396,987
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,273,496,749 379,485,412
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 592,623,240,641 586,833,827,949 580,796,261,631 583,744,938,072
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,640,000,000 29,640,000,000 29,640,000,000 29,760,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,640,000,000 29,640,000,000 29,640,000,000 29,760,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 282,409,277,174 279,120,086,300 274,881,684,333 271,428,240,297
1. Tài sản cố định hữu hình 281,918,637,340 278,688,260,449 274,508,672,465 271,101,854,912
- Nguyên giá 328,359,910,225 328,359,910,225 330,006,272,937 331,164,392,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,441,272,885 -49,671,649,776 -55,497,600,472 -60,062,537,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 490,639,834 431,825,851 373,011,868 326,385,385
- Nguyên giá 705,767,800 705,767,800 705,767,800 705,767,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,127,966 -273,941,949 -332,755,932 -379,382,415
III. Bất động sản đầu tư 195,877,859,255 194,768,763,715 193,743,821,672 192,647,371,071
- Nguyên giá 198,096,050,335 198,096,050,335 198,129,624,076 198,129,624,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,218,191,080 -3,327,286,620 -4,385,802,404 -5,482,253,005
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,446,222,222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,446,222,222
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 84,696,104,212 83,304,977,934 82,530,755,626 81,463,104,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,242,052,792 1,676,245,430 1,758,589,176 1,412,181,336
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 62,284,716,665 62,266,171,139 62,216,378,475 62,301,908,561
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,169,334,755 19,362,561,365 18,555,787,975 17,749,014,585
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,518,300,582,413 6,373,518,792,989 7,584,069,592,266 8,070,623,932,346
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,103,216,391,141 4,936,053,284,306 6,063,130,501,178 6,506,520,338,308
I. Nợ ngắn hạn 5,097,091,495,606 4,930,712,452,271 6,055,958,853,853 6,499,348,690,983
1. Phải trả người bán ngắn hạn 870,851,348,144 769,971,498,192 950,792,425,087 1,096,129,685,371
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,092,214,746,302 1,102,131,821,866 1,927,380,537,768 1,682,746,366,964
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 302,375,736,722 302,998,629,784 248,257,199,699 240,428,377,815
4. Phải trả người lao động 10,789,128,358 10,107,794,300 18,846,293,397 12,586,522,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 603,525,736,476 706,596,184,744 730,748,124,875 824,383,962,471
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,669,942,853 58,213,622,903 185,126,114,853 125,031,398,234
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,126,640,513,348 1,965,265,651,023 1,962,075,289,983 2,495,410,015,487
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,597,093,944 2,506,622,121 2,506,622,121
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,427,249,459 15,427,249,459 30,226,246,070 20,125,740,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,124,895,535 5,340,832,035 7,171,647,325 7,171,647,325
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,291,348,800 1,291,348,800 1,291,348,800 1,291,348,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,568,182,000 784,118,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,265,364,735 3,265,364,735 5,880,298,525 5,880,298,525
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,415,084,191,272 1,437,465,508,683 1,520,939,091,088 1,564,103,594,038
I. Vốn chủ sở hữu 1,415,084,191,272 1,437,465,508,683 1,520,939,091,088 1,564,103,594,038
1. Vốn góp của chủ sở hữu 495,092,010,000 495,092,010,000 891,164,110,000 891,164,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 495,092,010,000 495,092,010,000 891,164,110,000 891,164,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 159,880,860,000 159,880,860,000 159,880,860,000 159,880,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,427,249,459 15,427,249,459 20,125,740,520 20,125,740,520
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 720,057,575,255 742,438,892,666 425,141,884,010 468,062,450,535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120,329,489,603 142,710,807,014 233,927,694,626 42,920,566,525
- LNST chưa phân phối kỳ này 599,728,085,652 599,728,085,652 191,214,189,384 425,141,884,010
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,626,496,558 24,626,496,558 24,626,496,558 24,870,432,983
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,518,300,582,413 6,373,518,792,989 7,584,069,592,266 8,070,623,932,346
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.