TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,925,677,341,772 |
5,786,684,965,040 |
7,003,273,330,635 |
7,486,878,994,274 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
172,300,177,530 |
275,593,922,376 |
428,125,245,277 |
184,406,616,451 |
|
1. Tiền |
98,187,622,919 |
201,247,257,250 |
353,540,740,554 |
109,582,367,360 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,112,554,611 |
74,346,665,126 |
74,584,504,723 |
74,824,249,091 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
98,104,260,274 |
98,181,939,073 |
45,935,906,005 |
100,014,244,310 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
98,104,260,274 |
98,181,939,073 |
45,935,906,005 |
100,014,244,310 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,276,569,886,815 |
3,989,130,266,629 |
5,489,213,145,883 |
6,204,727,809,882 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,519,223,224,550 |
2,637,719,429,105 |
2,732,101,296,742 |
3,006,014,815,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
366,063,911,178 |
334,133,549,807 |
1,772,631,160,096 |
2,242,503,144,801 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
109,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,417,102,787,154 |
1,043,097,323,784 |
901,300,725,112 |
934,029,885,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,820,036,067 |
-25,820,036,067 |
-25,820,036,067 |
-25,820,036,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,285,617,386,275 |
1,341,626,648,876 |
979,692,039,337 |
919,340,809,122 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,285,617,386,275 |
1,341,626,648,876 |
979,692,039,337 |
919,340,809,122 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
93,085,630,878 |
82,152,188,086 |
60,306,994,133 |
78,389,514,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,559,144,921 |
1,401,939,570 |
6,392,820,134 |
6,393,632,110 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
90,526,485,957 |
79,476,751,767 |
53,914,173,999 |
71,616,396,987 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,273,496,749 |
|
379,485,412 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
592,623,240,641 |
586,833,827,949 |
580,796,261,631 |
583,744,938,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,640,000,000 |
29,640,000,000 |
29,640,000,000 |
29,760,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,640,000,000 |
29,640,000,000 |
29,640,000,000 |
29,760,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
282,409,277,174 |
279,120,086,300 |
274,881,684,333 |
271,428,240,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
281,918,637,340 |
278,688,260,449 |
274,508,672,465 |
271,101,854,912 |
|
- Nguyên giá |
328,359,910,225 |
328,359,910,225 |
330,006,272,937 |
331,164,392,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,441,272,885 |
-49,671,649,776 |
-55,497,600,472 |
-60,062,537,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
490,639,834 |
431,825,851 |
373,011,868 |
326,385,385 |
|
- Nguyên giá |
705,767,800 |
705,767,800 |
705,767,800 |
705,767,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,127,966 |
-273,941,949 |
-332,755,932 |
-379,382,415 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
195,877,859,255 |
194,768,763,715 |
193,743,821,672 |
192,647,371,071 |
|
- Nguyên giá |
198,096,050,335 |
198,096,050,335 |
198,129,624,076 |
198,129,624,076 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,218,191,080 |
-3,327,286,620 |
-4,385,802,404 |
-5,482,253,005 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
8,446,222,222 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
8,446,222,222 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,696,104,212 |
83,304,977,934 |
82,530,755,626 |
81,463,104,482 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,242,052,792 |
1,676,245,430 |
1,758,589,176 |
1,412,181,336 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
62,284,716,665 |
62,266,171,139 |
62,216,378,475 |
62,301,908,561 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
20,169,334,755 |
19,362,561,365 |
18,555,787,975 |
17,749,014,585 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,518,300,582,413 |
6,373,518,792,989 |
7,584,069,592,266 |
8,070,623,932,346 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,103,216,391,141 |
4,936,053,284,306 |
6,063,130,501,178 |
6,506,520,338,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,097,091,495,606 |
4,930,712,452,271 |
6,055,958,853,853 |
6,499,348,690,983 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
870,851,348,144 |
769,971,498,192 |
950,792,425,087 |
1,096,129,685,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,092,214,746,302 |
1,102,131,821,866 |
1,927,380,537,768 |
1,682,746,366,964 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
302,375,736,722 |
302,998,629,784 |
248,257,199,699 |
240,428,377,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,789,128,358 |
10,107,794,300 |
18,846,293,397 |
12,586,522,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
603,525,736,476 |
706,596,184,744 |
730,748,124,875 |
824,383,962,471 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,669,942,853 |
58,213,622,903 |
185,126,114,853 |
125,031,398,234 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,126,640,513,348 |
1,965,265,651,023 |
1,962,075,289,983 |
2,495,410,015,487 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
20,597,093,944 |
|
2,506,622,121 |
2,506,622,121 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,427,249,459 |
15,427,249,459 |
30,226,246,070 |
20,125,740,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,124,895,535 |
5,340,832,035 |
7,171,647,325 |
7,171,647,325 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,291,348,800 |
1,291,348,800 |
1,291,348,800 |
1,291,348,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,568,182,000 |
784,118,500 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,265,364,735 |
3,265,364,735 |
5,880,298,525 |
5,880,298,525 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,415,084,191,272 |
1,437,465,508,683 |
1,520,939,091,088 |
1,564,103,594,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,415,084,191,272 |
1,437,465,508,683 |
1,520,939,091,088 |
1,564,103,594,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
495,092,010,000 |
495,092,010,000 |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
495,092,010,000 |
495,092,010,000 |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
159,880,860,000 |
159,880,860,000 |
159,880,860,000 |
159,880,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,427,249,459 |
15,427,249,459 |
20,125,740,520 |
20,125,740,520 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
720,057,575,255 |
742,438,892,666 |
425,141,884,010 |
468,062,450,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
120,329,489,603 |
142,710,807,014 |
233,927,694,626 |
42,920,566,525 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
599,728,085,652 |
599,728,085,652 |
191,214,189,384 |
425,141,884,010 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,626,496,558 |
24,626,496,558 |
24,626,496,558 |
24,870,432,983 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,518,300,582,413 |
6,373,518,792,989 |
7,584,069,592,266 |
8,070,623,932,346 |
|