TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,697,909,884,682 |
4,877,252,837,383 |
5,342,130,871,800 |
5,925,677,341,772 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
171,702,247,123 |
123,044,611,788 |
114,768,594,234 |
172,300,177,530 |
|
1. Tiền |
85,370,382,703 |
49,428,165,450 |
40,891,863,108 |
98,187,622,919 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,331,864,420 |
73,616,446,338 |
73,876,731,126 |
74,112,554,611 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
51,000,000,000 |
63,081,821,918 |
98,104,260,274 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
51,000,000,000 |
63,081,821,918 |
98,104,260,274 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,114,093,877,951 |
3,400,965,633,130 |
3,896,804,127,614 |
4,276,569,886,815 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,735,197,566,353 |
1,803,915,393,597 |
1,990,713,787,196 |
2,519,223,224,550 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
504,679,358,195 |
460,178,665,961 |
435,199,619,054 |
366,063,911,178 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
65,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
836,230,874,510 |
1,163,885,494,679 |
1,495,667,675,431 |
1,417,102,787,154 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,013,921,107 |
-27,013,921,107 |
-24,776,954,067 |
-25,820,036,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,308,090,858,096 |
1,195,289,303,302 |
1,168,056,884,118 |
1,285,617,386,275 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,308,090,858,096 |
1,195,289,303,302 |
1,168,056,884,118 |
1,285,617,386,275 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
104,022,901,512 |
106,953,289,163 |
99,419,443,916 |
93,085,630,878 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,882,452,930 |
5,817,503,698 |
1,726,033,343 |
2,559,144,921 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,369,003,816 |
100,281,092,643 |
97,693,410,573 |
90,526,485,957 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,771,444,766 |
854,692,822 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
427,616,285,625 |
550,018,186,306 |
564,570,562,773 |
592,623,240,641 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
329,540,000,000 |
29,540,000,000 |
29,540,000,000 |
29,640,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
329,540,000,000 |
29,540,000,000 |
29,540,000,000 |
29,640,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,475,347,878 |
66,244,458,067 |
284,361,795,898 |
282,409,277,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,414,410,378 |
65,636,190,267 |
283,812,342,081 |
281,918,637,340 |
|
- Nguyên giá |
92,597,327,165 |
100,759,599,893 |
325,807,516,692 |
328,359,910,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,182,916,787 |
-35,123,409,626 |
-41,995,174,611 |
-46,441,272,885 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,937,500 |
608,267,800 |
549,453,817 |
490,639,834 |
|
- Nguyên giá |
146,250,000 |
705,767,800 |
705,767,800 |
705,767,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,312,500 |
-97,500,000 |
-156,313,983 |
-215,127,966 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
426,184,953,788 |
166,281,479,576 |
195,877,859,255 |
|
- Nguyên giá |
|
426,184,953,788 |
167,210,729,682 |
198,096,050,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-929,250,106 |
-2,218,191,080 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,920,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,920,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,680,937,747 |
28,048,774,451 |
84,387,287,299 |
84,696,104,212 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,743,445,584 |
2,077,643,582 |
1,693,874,326 |
2,242,052,792 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,347,837,238 |
4,188,249,334 |
61,717,304,828 |
62,284,716,665 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
22,589,654,925 |
21,782,881,535 |
20,976,108,145 |
20,169,334,755 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,125,526,170,307 |
5,427,271,023,689 |
5,906,701,434,573 |
6,518,300,582,413 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,082,056,317,603 |
4,393,401,193,214 |
4,574,211,253,634 |
5,103,216,391,141 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,781,249,340,593 |
4,388,973,535,414 |
4,568,593,643,399 |
5,097,091,495,606 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
817,974,021,406 |
869,327,908,869 |
815,336,021,093 |
870,851,348,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,054,282,609,493 |
791,213,708,030 |
850,056,681,673 |
1,092,214,746,302 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
231,238,361,764 |
240,025,502,303 |
288,659,795,369 |
302,375,736,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,331,203,050 |
26,492,538,327 |
8,855,167,220 |
10,789,128,358 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
506,069,460,980 |
666,557,845,192 |
481,471,787,545 |
603,525,736,476 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
139,549,004,728 |
142,838,638,062 |
58,062,060,183 |
54,669,942,853 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,001,992,568,506 |
1,630,350,371,902 |
2,030,127,786,913 |
2,126,640,513,348 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,431,092,226 |
|
20,597,093,944 |
20,597,093,944 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,381,018,440 |
22,167,022,729 |
15,427,249,459 |
15,427,249,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
300,806,977,010 |
4,427,657,800 |
5,617,610,235 |
6,124,895,535 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,291,348,800 |
|
1,291,348,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
300,806,977,010 |
3,136,309,000 |
2,352,245,500 |
1,568,182,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3,265,364,735 |
3,265,364,735 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,043,469,852,704 |
1,033,869,830,475 |
1,332,490,180,939 |
1,415,084,191,272 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,043,469,852,704 |
1,033,869,830,475 |
1,332,490,180,939 |
1,415,084,191,272 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,622,210,000 |
330,622,210,000 |
495,092,010,000 |
495,092,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
330,622,210,000 |
330,622,210,000 |
495,092,010,000 |
495,092,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
159,880,860,000 |
159,880,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,427,249,459 |
15,427,249,459 |
15,427,249,459 |
15,427,249,459 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
624,461,388,924 |
617,464,130,959 |
637,682,005,228 |
720,057,575,255 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
305,142,551,029 |
357,657,290,864 |
37,953,919,576 |
120,329,489,603 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
319,318,837,895 |
259,806,840,095 |
599,728,085,652 |
599,728,085,652 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,959,004,321 |
25,356,240,057 |
24,408,056,252 |
24,626,496,558 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,125,526,170,307 |
5,427,271,023,689 |
5,906,701,434,573 |
6,518,300,582,413 |
|