TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,017,845,762,935 |
5,289,822,198,371 |
5,306,393,862,525 |
4,697,909,884,682 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
308,373,711,411 |
305,845,676,987 |
226,931,611,231 |
171,702,247,123 |
|
1. Tiền |
243,417,796,491 |
235,777,268,080 |
156,689,065,790 |
85,370,382,703 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,955,914,920 |
70,068,408,907 |
70,242,545,441 |
86,331,864,420 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,758,287,689,560 |
3,045,647,914,664 |
3,262,528,039,910 |
3,114,093,877,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,060,744,995,250 |
2,229,469,061,616 |
1,909,709,911,755 |
1,735,197,566,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
431,324,179,212 |
405,460,025,482 |
577,001,496,722 |
504,679,358,195 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,000,000,000 |
39,000,000,000 |
8,600,000,000 |
65,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
254,466,839,165 |
387,967,151,633 |
789,064,955,500 |
836,230,874,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,248,324,067 |
-16,248,324,067 |
-21,848,324,067 |
-27,013,921,107 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,729,430,909,874 |
1,850,325,706,517 |
1,718,402,333,369 |
1,308,090,858,096 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,729,430,909,874 |
1,850,325,706,517 |
1,718,402,333,369 |
1,308,090,858,096 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
221,753,452,090 |
88,002,900,203 |
98,531,878,015 |
104,022,901,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
168,795,220,032 |
2,811,128,989 |
2,855,084,513 |
34,882,452,930 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,958,232,058 |
85,117,770,206 |
95,676,793,502 |
67,369,003,816 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
74,001,008 |
|
1,771,444,766 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,943,343,484 |
518,872,894,263 |
547,862,609,136 |
427,616,285,625 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,540,000,000 |
329,540,000,000 |
329,540,000,000 |
329,540,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,540,000,000 |
329,540,000,000 |
329,540,000,000 |
329,540,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,438,041,677 |
66,385,193,936 |
63,426,132,801 |
60,475,347,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,340,541,677 |
66,299,881,436 |
63,353,007,801 |
60,414,410,378 |
|
- Nguyên giá |
79,038,163,529 |
92,720,963,529 |
92,720,963,529 |
92,597,327,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,697,621,852 |
-26,421,082,093 |
-29,367,955,728 |
-32,182,916,787 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
97,500,000 |
85,312,500 |
73,125,000 |
60,937,500 |
|
- Nguyên giá |
146,250,000 |
146,250,000 |
146,250,000 |
146,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,750,000 |
-60,937,500 |
-73,125,000 |
-85,312,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
7,920,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
7,920,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,965,301,807 |
122,947,700,327 |
154,896,476,335 |
29,680,937,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,874,028,942 |
89,081,890,001 |
122,726,772,450 |
1,743,445,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,081,297,768 |
9,662,608,620 |
8,773,275,569 |
5,347,837,238 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
25,009,975,097 |
24,203,201,706 |
23,396,428,316 |
22,589,654,925 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,145,789,106,419 |
5,808,695,092,634 |
5,854,256,471,661 |
5,125,526,170,307 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,410,688,109,387 |
4,956,889,305,277 |
5,008,531,975,024 |
4,082,056,317,603 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,396,527,343,901 |
4,520,977,967,947 |
4,571,827,259,694 |
3,781,249,340,593 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
977,765,342,349 |
1,064,691,136,448 |
807,260,511,886 |
817,974,021,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,682,870,712,282 |
1,600,561,630,274 |
2,172,633,849,456 |
1,054,282,609,493 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
203,443,487,175 |
208,265,276,712 |
209,072,146,651 |
231,238,361,764 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,031,143,014 |
8,990,876,225 |
8,336,056,075 |
8,331,203,050 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
332,216,020,610 |
541,092,884,033 |
378,986,130,904 |
506,069,460,980 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
136,317,701,104 |
28,017,834,882 |
14,403,469,232 |
139,549,004,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
990,787,775,517 |
1,026,083,662,422 |
959,310,404,600 |
1,001,992,568,506 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
26,732,624,266 |
33,766,039,209 |
4,443,672,450 |
4,431,092,226 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,362,537,584 |
9,508,627,742 |
17,381,018,440 |
17,381,018,440 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,160,765,486 |
435,911,337,330 |
436,704,715,330 |
300,806,977,010 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
135,352,031,277 |
135,352,031,277 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,805,465,053 |
300,559,306,053 |
301,352,684,053 |
300,806,977,010 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,355,300,433 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
735,100,997,032 |
851,805,787,357 |
845,724,496,637 |
1,043,469,852,704 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
735,100,997,032 |
851,805,787,357 |
845,724,496,637 |
1,043,469,852,704 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,622,210,000 |
330,622,210,000 |
330,622,210,000 |
330,622,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
330,622,210,000 |
330,622,210,000 |
330,622,210,000 |
330,622,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,508,627,742 |
9,508,627,742 |
15,427,249,459 |
15,427,249,459 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
334,132,947,212 |
444,925,664,731 |
433,809,875,029 |
624,461,388,924 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
180,231,338,960 |
111,815,814,421 |
114,491,037,134 |
305,142,551,029 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
153,901,608,252 |
333,109,850,310 |
319,318,837,895 |
319,318,837,895 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,837,212,078 |
21,749,284,884 |
20,865,162,149 |
27,959,004,321 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,145,789,106,419 |
5,808,695,092,634 |
5,854,256,471,661 |
5,125,526,170,307 |
|