TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,714,471,542,688 |
3,794,912,865,698 |
3,988,070,666,973 |
4,264,567,440,759 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
569,124,846,060 |
335,000,722,568 |
367,577,223,447 |
416,693,599,161 |
|
1. Tiền |
528,624,846,060 |
289,500,722,568 |
322,077,223,447 |
370,850,675,162 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,500,000,000 |
45,500,000,000 |
45,500,000,000 |
45,842,923,999 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,574,926,355,604 |
2,004,367,616,871 |
2,155,504,912,273 |
2,213,817,274,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
941,535,171,181 |
1,132,793,378,637 |
1,573,694,016,599 |
1,772,565,928,603 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
445,893,485,283 |
521,779,240,724 |
218,954,261,339 |
228,827,076,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
14,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
197,246,023,207 |
359,543,321,577 |
372,604,958,402 |
208,172,593,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,748,324,067 |
-9,748,324,067 |
-9,748,324,067 |
-9,748,324,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,408,127,396,637 |
1,289,492,346,489 |
1,291,114,621,132 |
1,462,139,166,590 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,408,127,396,637 |
1,289,492,346,489 |
1,291,114,621,132 |
1,462,139,166,590 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
162,292,944,387 |
166,052,179,770 |
173,873,910,121 |
171,917,400,649 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
128,172,726,831 |
166,041,877,906 |
163,500,378,821 |
163,155,822,062 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,131,995,970 |
|
9,510,312,902 |
8,761,578,587 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
988,221,586 |
10,301,864 |
863,218,398 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
161,461,321,185 |
166,560,831,060 |
163,343,074,728 |
162,219,643,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
29,540,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
29,540,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,365,306,074 |
60,108,906,839 |
58,011,468,276 |
57,188,459,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,219,056,074 |
59,974,844,339 |
57,889,593,276 |
57,078,772,302 |
|
- Nguyên giá |
77,709,464,365 |
77,885,964,365 |
78,213,524,365 |
79,321,754,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,490,408,291 |
-17,911,120,026 |
-20,323,931,089 |
-22,242,982,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
146,250,000 |
134,062,500 |
121,875,000 |
109,687,500 |
|
- Nguyên giá |
146,250,000 |
146,250,000 |
146,250,000 |
146,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,187,500 |
-24,375,000 |
-36,562,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,499,850,500 |
32,241,224,900 |
32,242,621,740 |
32,271,966,276 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,499,850,500 |
32,241,224,900 |
32,242,621,740 |
32,271,966,276 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,896,164,611 |
45,510,699,321 |
44,388,984,712 |
43,219,217,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
883,323,417 |
10,252,106,267 |
8,939,435,193 |
8,526,575,774 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,775,772,537 |
7,828,297,787 |
8,826,027,642 |
8,875,893,183 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
28,237,068,657 |
27,430,295,267 |
26,623,521,877 |
25,816,748,487 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,875,932,863,873 |
3,961,473,696,758 |
4,151,413,741,701 |
4,426,787,084,281 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,267,083,048,681 |
3,338,788,710,077 |
3,522,409,455,207 |
3,783,399,519,853 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,149,913,830,178 |
3,224,814,663,199 |
3,410,764,971,365 |
3,779,733,596,300 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
521,550,716,786 |
301,866,335,085 |
376,070,228,799 |
482,347,086,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,009,239,410,130 |
1,412,866,276,878 |
1,130,048,225,678 |
1,229,766,878,313 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
199,208,136,913 |
188,432,638,665 |
227,435,635,622 |
191,965,332,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,579,712,730 |
7,528,000,320 |
9,030,176,253 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
376,714,059,314 |
314,862,408,327 |
536,979,921,357 |
724,921,106,015 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,107,408,328 |
137,442,137,904 |
142,044,662,192 |
139,888,400,404 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
875,150,828,036 |
844,726,286,548 |
966,483,783,850 |
977,665,837,821 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,431,350,470 |
13,431,350,470 |
12,722,576,510 |
12,696,841,021 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,511,920,201 |
3,607,516,592 |
11,451,937,037 |
11,451,937,037 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,169,218,503 |
113,974,046,878 |
111,644,483,842 |
3,665,923,553 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
117,169,218,503 |
113,974,046,878 |
111,644,483,842 |
3,665,923,553 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
608,849,815,192 |
622,684,986,681 |
629,004,286,494 |
643,387,564,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
608,849,815,192 |
622,684,986,681 |
629,004,286,494 |
643,387,564,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
287,499,240,000 |
287,499,240,000 |
287,499,240,000 |
287,499,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
287,499,240,000 |
287,499,240,000 |
287,499,240,000 |
287,499,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,322,205,001 |
3,607,516,592 |
9,508,627,742 |
9,508,627,742 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,285,311,591 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
256,544,058,633 |
270,527,179,286 |
270,853,974,372 |
285,500,565,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
177,706,643,683 |
16,632,183,439 |
73,829,396,120 |
88,475,987,038 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,837,414,950 |
253,894,995,847 |
197,024,578,252 |
197,024,578,252 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,198,999,967 |
16,051,050,803 |
16,142,444,380 |
15,879,131,396 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,875,932,863,873 |
3,961,473,696,758 |
4,151,413,741,701 |
4,426,787,084,281 |
|