MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,744,952,662,058 3,714,471,542,688 3,794,912,865,698 3,988,070,666,973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 382,050,126,389 569,124,846,060 335,000,722,568 367,577,223,447
1. Tiền 340,050,126,389 528,624,846,060 289,500,722,568 322,077,223,447
2. Các khoản tương đương tiền 42,000,000,000 40,500,000,000 45,500,000,000 45,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,959,897,602,011 1,574,926,355,604 2,004,367,616,871 2,155,504,912,273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 994,634,837,870 941,535,171,181 1,132,793,378,637 1,573,694,016,599
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 768,374,155,638 445,893,485,283 521,779,240,724 218,954,261,339
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 206,636,932,570 197,246,023,207 359,543,321,577 372,604,958,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,748,324,067 -9,748,324,067 -9,748,324,067 -9,748,324,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,260,205,193,003 1,408,127,396,637 1,289,492,346,489 1,291,114,621,132
1. Hàng tồn kho 1,260,205,193,003 1,408,127,396,637 1,289,492,346,489 1,291,114,621,132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 142,799,740,655 162,292,944,387 166,052,179,770 173,873,910,121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105,282,134,620 128,172,726,831 166,041,877,906 163,500,378,821
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,476,898,296 33,131,995,970 9,510,312,902
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,707,739 988,221,586 10,301,864 863,218,398
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 159,464,861,978 161,461,321,185 166,560,831,060 163,343,074,728
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,700,000,000 28,700,000,000 28,700,000,000 28,700,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,700,000,000 28,700,000,000 28,700,000,000 28,700,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,592,245,238 62,365,306,074 60,108,906,839 58,011,468,276
1. Tài sản cố định hữu hình 57,592,245,238 62,219,056,074 59,974,844,339 57,889,593,276
- Nguyên giá 70,611,517,092 77,709,464,365 77,885,964,365 78,213,524,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,019,271,854 -15,490,408,291 -17,911,120,026 -20,323,931,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 146,250,000 134,062,500 121,875,000
- Nguyên giá 146,250,000 146,250,000 146,250,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,187,500 -24,375,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,423,443,538 33,499,850,500 32,241,224,900 32,242,621,740
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,423,443,538 33,499,850,500 32,241,224,900 32,242,621,740
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,749,173,202 36,896,164,611 45,510,699,321 44,388,984,712
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,378,452,605 883,323,417 10,252,106,267 8,939,435,193
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,326,878,550 7,775,772,537 7,828,297,787 8,826,027,642
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 29,043,842,047 28,237,068,657 27,430,295,267 26,623,521,877
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,904,417,524,036 3,875,932,863,873 3,961,473,696,758 4,151,413,741,701
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,320,907,338,053 3,267,083,048,681 3,338,788,710,077 3,522,409,455,207
I. Nợ ngắn hạn 2,991,080,753,478 3,149,913,830,178 3,224,814,663,199 3,410,764,971,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 290,399,015,141 521,550,716,786 301,866,335,085 376,070,228,799
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,677,103,445,389 1,009,239,410,130 1,412,866,276,878 1,130,048,225,678
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 178,859,863,004 199,208,136,913 188,432,638,665 227,435,635,622
4. Phải trả người lao động 6,642,024,660 7,579,712,730 7,528,000,320
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 138,409,907,476 376,714,059,314 314,862,408,327 536,979,921,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 149,632,247,356 137,107,408,328 137,442,137,904 142,044,662,192
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 540,414,206,206 875,150,828,036 844,726,286,548 966,483,783,850
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,431,350,470 13,431,350,470 12,722,576,510
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,620,044,246 17,511,920,201 3,607,516,592 11,451,937,037
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 329,826,584,575 117,169,218,503 113,974,046,878 111,644,483,842
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 329,826,584,575 117,169,218,503 113,974,046,878 111,644,483,842
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 583,510,185,983 608,849,815,192 622,684,986,681 629,004,286,494
I. Vốn chủ sở hữu 583,510,185,983 608,849,815,192 622,684,986,681 629,004,286,494
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 287,499,240,000 287,499,240,000 287,499,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 287,499,240,000 287,499,240,000 287,499,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,322,205,001 2,322,205,001 3,607,516,592 9,508,627,742
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,285,311,591
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,285,311,591
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 268,650,916,391 256,544,058,633 270,527,179,286 270,853,974,372
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 114,814,261,441 177,706,643,683 16,632,183,439 73,829,396,120
- LNST chưa phân phối kỳ này 153,836,654,950 78,837,414,950 253,894,995,847 197,024,578,252
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,251,753,000 16,198,999,967 16,051,050,803 16,142,444,380
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,904,417,524,036 3,875,932,863,873 3,961,473,696,758 4,151,413,741,701
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.