1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,645,455,432 |
126,619,033,127 |
142,338,694,556 |
107,003,818,879 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,734,300 |
|
1,242,500 |
20,423,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,639,721,132 |
126,619,033,127 |
142,337,452,056 |
106,983,395,879 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,846,579,262 |
100,503,174,731 |
114,296,775,716 |
83,446,626,515 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,793,141,870 |
26,115,858,396 |
28,040,676,340 |
23,536,769,364 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,194,692,950 |
18,114,582,707 |
18,415,014,438 |
14,060,227,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,080,643,552 |
12,626,558,155 |
11,753,137,767 |
11,831,884,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,774,531,221 |
12,188,693,582 |
11,494,827,075 |
11,459,868,179 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,313,251,867 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,346,868,289 |
15,263,337,352 |
12,108,472,933 |
13,625,028,495 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,323,357,679 |
19,489,076,032 |
23,741,277,805 |
20,112,329,271 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,076,286,567 |
-3,148,530,436 |
-1,147,197,727 |
-7,972,245,800 |
|
12. Thu nhập khác |
2,594,770,390 |
1,381,567,813 |
2,481,151,983 |
1,010,610,320 |
|
13. Chi phí khác |
424,550,140 |
164,014,729 |
2,017,691,617 |
114,817,045 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,170,220,250 |
1,217,553,084 |
463,460,366 |
895,793,275 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,906,066,317 |
-1,930,977,352 |
-683,737,361 |
-7,076,452,525 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
101,637,221 |
17,049,907 |
32,917,500 |
54,829,073 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,007,703,538 |
-1,948,027,259 |
-716,654,861 |
-7,131,281,598 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,089,440,791 |
-1,155,501,480 |
-523,117,001 |
-6,986,832,176 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-918,262,747 |
-792,525,779 |
-193,537,860 |
-144,449,422 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|