1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
485,694,221,420 |
364,410,579,053 |
329,535,849,821 |
242,669,614,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,675,234,323 |
7,192,015,195 |
8,924,800 |
3,536,151,593 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
475,018,987,097 |
357,218,563,858 |
329,526,925,021 |
239,133,463,168 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
388,600,874,236 |
302,942,959,293 |
287,703,478,202 |
207,695,386,848 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
86,418,112,861 |
54,275,604,565 |
41,823,446,819 |
31,438,076,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,060,380,856 |
122,256,175,219 |
25,720,547,972 |
22,480,001,520 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,728,419,577 |
10,582,281,398 |
14,632,335,563 |
18,457,569,149 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,535,068,370 |
10,258,049,483 |
11,049,108,572 |
16,429,141,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,234,707,847 |
|
|
-479,372,970 |
|
9. Chi phí bán hàng |
43,821,303,480 |
25,822,750,514 |
22,879,663,823 |
17,630,785,627 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,406,492,286 |
26,829,610,244 |
24,971,341,987 |
19,337,913,239 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,287,570,527 |
113,297,137,628 |
5,060,653,418 |
-1,987,563,145 |
|
12. Thu nhập khác |
4,730,726,383 |
2,859,577,660 |
1,419,410,178 |
684,598,033 |
|
13. Chi phí khác |
753,528,008 |
291,933,236 |
11,719,817 |
100,336,436 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,977,198,375 |
2,567,644,424 |
1,407,690,361 |
584,261,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,264,768,902 |
115,864,782,052 |
6,468,343,779 |
-1,403,301,548 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,218,709,366 |
23,176,980,306 |
1,063,104,610 |
-36,295,028 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,046,059,536 |
92,687,801,746 |
5,405,239,169 |
-1,367,006,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,951,833,003 |
93,106,808,760 |
6,472,406,971 |
-769,009,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,094,226,533 |
-419,007,014 |
-1,067,167,802 |
-597,997,078 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|