1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,018,397,593,654 |
776,118,095,307 |
758,086,197,390 |
662,609,649,861 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,193,065,968 |
2,388,966,417 |
6,326,338,029 |
10,988,143,330 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,012,204,527,686 |
773,729,128,890 |
751,759,859,361 |
651,621,506,531 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
908,086,296,500 |
670,701,311,177 |
635,939,456,367 |
565,894,444,778 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,118,231,186 |
103,027,817,713 |
115,820,402,994 |
85,727,061,753 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,145,150,400 |
25,322,392,022 |
15,057,130,592 |
91,168,092,301 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,684,690,135 |
20,535,765,057 |
17,277,841,458 |
79,374,068,827 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,271,046,828 |
16,443,014,637 |
14,543,615,019 |
15,098,597,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-896,663,588 |
|
9. Chi phí bán hàng |
60,102,162,065 |
61,266,855,041 |
62,783,965,087 |
49,543,978,284 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,309,638,689 |
39,867,498,333 |
41,074,044,776 |
37,433,345,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,166,890,697 |
6,680,091,304 |
9,741,682,265 |
9,647,097,374 |
|
12. Thu nhập khác |
1,695,817,729 |
4,612,231,067 |
1,658,778,846 |
5,098,498,802 |
|
13. Chi phí khác |
562,452,994 |
1,848,431,836 |
248,366,572 |
1,231,841,788 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,133,364,735 |
2,763,799,231 |
1,410,412,274 |
3,866,657,014 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,300,255,432 |
9,443,890,535 |
11,152,094,539 |
13,513,754,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,731,223,351 |
2,083,260,113 |
2,419,661,433 |
1,998,085,278 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,569,032,081 |
7,360,630,422 |
8,732,433,106 |
11,515,669,110 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,035,809,640 |
6,468,845,134 |
6,777,570,164 |
9,812,713,051 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,533,222,441 |
891,785,288 |
1,954,862,942 |
1,702,956,059 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|