1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,018,397,593,654 |
776,118,095,307 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
6,193,065,968 |
2,388,966,417 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,012,204,527,686 |
773,729,128,890 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
908,086,296,500 |
670,701,311,177 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
104,118,231,186 |
103,027,817,713 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
22,145,150,400 |
25,322,392,022 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
27,684,690,135 |
20,535,765,057 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
22,271,046,828 |
16,443,014,637 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
60,102,162,065 |
61,266,855,041 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
31,309,638,689 |
39,867,498,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
7,166,890,697 |
6,680,091,304 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,695,817,729 |
4,612,231,067 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
562,452,994 |
1,848,431,836 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,133,364,735 |
2,763,799,231 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
8,300,255,432 |
9,443,890,535 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,731,223,351 |
2,083,260,113 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
6,569,032,081 |
7,360,630,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
5,035,809,640 |
6,468,845,134 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
1,533,222,441 |
891,785,288 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|