TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,134,560,252,838 |
1,161,957,658,416 |
1,082,772,551,585 |
1,082,311,318,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,011,866,584 |
51,263,746,908 |
56,416,049,587 |
38,177,309,530 |
|
1. Tiền |
23,035,394,208 |
23,787,274,532 |
42,930,876,506 |
37,677,309,530 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,976,472,376 |
27,476,472,376 |
13,485,173,081 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
926,654,317,251 |
990,037,514,643 |
941,866,275,043 |
954,519,295,803 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
258,749,900,025 |
253,435,619,767 |
236,194,606,853 |
239,856,808,748 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
374,273,654,597 |
346,089,349,842 |
353,578,332,832 |
358,409,995,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
172,655,622,067 |
277,655,622,067 |
242,655,622,067 |
234,467,822,067 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,190,508,201 |
109,072,290,606 |
105,653,080,930 |
118,184,373,726 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,725,549,276 |
-2,725,549,276 |
-2,725,549,276 |
-2,909,885,904 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
|
IV. Hàng tồn kho |
35,299,031,346 |
85,943,246,603 |
48,881,359,112 |
53,571,556,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,299,031,346 |
85,943,246,603 |
48,881,359,112 |
53,571,556,770 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,595,037,657 |
34,713,150,262 |
35,608,867,843 |
36,043,156,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,448,624,736 |
19,207,107,914 |
19,302,920,177 |
18,870,062,439 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,294,709,946 |
14,717,880,879 |
15,348,700,797 |
16,367,235,198 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
851,702,975 |
788,161,469 |
711,005,262 |
786,806,372 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
246,241,607 |
19,052,446 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,896,950,367,992 |
1,953,573,439,120 |
1,945,775,094,366 |
1,967,630,722,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,049,968,921 |
10,801,950,311 |
10,302,350,311 |
10,480,025,871 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,452,077,438 |
9,203,258,828 |
9,203,258,828 |
9,380,934,388 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,694,226,865 |
1,695,026,865 |
1,195,426,865 |
1,195,426,865 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
|
II.Tài sản cố định |
588,516,328,790 |
584,576,498,377 |
577,369,288,878 |
571,771,992,442 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
541,586,330,914 |
537,725,213,307 |
530,596,534,409 |
525,077,764,230 |
|
- Nguyên giá |
764,893,043,951 |
769,201,121,056 |
765,479,551,397 |
764,531,831,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,306,713,037 |
-231,475,907,749 |
-234,883,016,988 |
-239,454,067,272 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,929,997,876 |
46,851,285,070 |
46,772,754,469 |
46,694,228,212 |
|
- Nguyên giá |
49,827,523,114 |
49,827,523,114 |
49,827,523,114 |
49,827,523,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,897,525,238 |
-2,976,238,044 |
-3,054,768,645 |
-3,133,294,902 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
107,364,836,497 |
106,446,377,614 |
105,527,918,731 |
104,609,459,848 |
|
- Nguyên giá |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,162,180,325 |
-25,080,639,208 |
-25,999,098,091 |
-26,917,556,974 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
681,265,563,448 |
702,214,937,580 |
733,216,261,678 |
754,409,985,166 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
463,177,525,419 |
463,192,525,419 |
466,315,603,794 |
483,586,590,612 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
218,088,038,029 |
239,022,412,161 |
266,900,657,884 |
270,823,394,554 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
235,854,934,280 |
232,893,354,223 |
231,675,682,051 |
227,927,641,616 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
169,551,237,176 |
166,589,657,119 |
165,371,984,947 |
162,918,944,512 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,303,697,104 |
66,303,697,104 |
66,303,697,104 |
66,303,697,104 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,295,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
272,898,736,056 |
316,640,321,015 |
287,683,592,717 |
298,431,617,850 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
259,091,156,136 |
261,015,761,989 |
256,853,057,825 |
257,959,810,216 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,807,579,920 |
55,624,559,026 |
30,830,534,892 |
40,471,807,634 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,031,510,620,830 |
3,115,531,097,536 |
3,028,547,645,951 |
3,049,942,041,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
756,321,035,478 |
845,853,908,017 |
758,542,465,153 |
780,237,379,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
241,431,241,015 |
443,353,191,973 |
355,558,266,930 |
391,562,721,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,979,866,192 |
39,048,268,093 |
30,196,135,915 |
32,361,313,568 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,594,049,631 |
40,276,557,642 |
14,262,235,867 |
13,542,222,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,731,360,497 |
9,219,274,998 |
1,653,952,078 |
4,780,040,147 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,928,965,805 |
5,216,107,798 |
4,387,971,160 |
3,969,818,113 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,809,650,428 |
12,706,277,949 |
8,786,403,234 |
10,221,125,764 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,391,934,228 |
9,096,017,784 |
5,574,722,466 |
3,665,402,036 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,122,786,273 |
63,985,785,269 |
61,021,394,863 |
64,327,361,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
150,492,890,217 |
261,443,994,696 |
227,358,843,603 |
256,410,589,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
396,524,003 |
396,524,003 |
396,524,003 |
396,524,003 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,983,213,741 |
1,964,383,741 |
1,920,083,741 |
1,888,323,741 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
514,889,794,463 |
402,500,716,044 |
402,984,198,223 |
388,674,657,752 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
56,067,446,523 |
56,067,446,523 |
55,699,264,705 |
40,243,702,068 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
110,146,306,137 |
59,566,163,154 |
58,936,937,637 |
58,307,712,120 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,092,001,995 |
13,433,973,995 |
13,195,319,995 |
13,482,869,995 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
335,486,128,962 |
273,396,128,962 |
275,115,672,476 |
276,603,370,159 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,097,910,846 |
37,003,410 |
37,003,410 |
37,003,410 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,275,189,585,352 |
2,269,677,189,519 |
2,270,005,180,798 |
2,269,704,662,047 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,275,189,585,352 |
2,269,677,189,519 |
2,270,005,180,798 |
2,269,704,662,047 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
315,664,802 |
315,664,802 |
315,664,802 |
315,664,802 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,507,783 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-529,920,000 |
-529,920,000 |
-529,920,000 |
-529,920,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,437,085,252 |
33,437,085,252 |
33,483,133,254 |
33,437,085,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,572,162 |
27,572,162 |
|
27,572,162 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,948,590,740 |
3,588,011,371 |
3,064,894,370 |
-828,962,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,349,419,033 |
-2,447,872,058 |
-2,970,989,059 |
-6,986,832,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,298,009,773 |
6,035,883,429 |
6,035,883,429 |
6,157,870,018 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,129,124,378 |
16,003,815,697 |
16,836,448,137 |
20,448,261,754 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,031,510,620,830 |
3,115,531,097,536 |
3,028,547,645,951 |
3,049,942,041,351 |
|