MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,134,560,252,838 1,161,957,658,416 1,082,772,551,585 1,082,311,318,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,011,866,584 51,263,746,908 56,416,049,587 38,177,309,530
1. Tiền 23,035,394,208 23,787,274,532 42,930,876,506 37,677,309,530
2. Các khoản tương đương tiền 16,976,472,376 27,476,472,376 13,485,173,081 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 926,654,317,251 990,037,514,643 941,866,275,043 954,519,295,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 258,749,900,025 253,435,619,767 236,194,606,853 239,856,808,748
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 374,273,654,597 346,089,349,842 353,578,332,832 358,409,995,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 172,655,622,067 277,655,622,067 242,655,622,067 234,467,822,067
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,190,508,201 109,072,290,606 105,653,080,930 118,184,373,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,725,549,276 -2,725,549,276 -2,725,549,276 -2,909,885,904
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,510,181,637 6,510,181,637 6,510,181,637 6,510,181,637
IV. Hàng tồn kho 35,299,031,346 85,943,246,603 48,881,359,112 53,571,556,770
1. Hàng tồn kho 35,299,031,346 85,943,246,603 48,881,359,112 53,571,556,770
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,595,037,657 34,713,150,262 35,608,867,843 36,043,156,455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,448,624,736 19,207,107,914 19,302,920,177 18,870,062,439
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,294,709,946 14,717,880,879 15,348,700,797 16,367,235,198
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 851,702,975 788,161,469 711,005,262 786,806,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 246,241,607 19,052,446
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,896,950,367,992 1,953,573,439,120 1,945,775,094,366 1,967,630,722,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,049,968,921 10,801,950,311 10,302,350,311 10,480,025,871
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,452,077,438 9,203,258,828 9,203,258,828 9,380,934,388
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,694,226,865 1,695,026,865 1,195,426,865 1,195,426,865
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -96,335,382 -96,335,382 -96,335,382 -96,335,382
II.Tài sản cố định 588,516,328,790 584,576,498,377 577,369,288,878 571,771,992,442
1. Tài sản cố định hữu hình 541,586,330,914 537,725,213,307 530,596,534,409 525,077,764,230
- Nguyên giá 764,893,043,951 769,201,121,056 765,479,551,397 764,531,831,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,306,713,037 -231,475,907,749 -234,883,016,988 -239,454,067,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,929,997,876 46,851,285,070 46,772,754,469 46,694,228,212
- Nguyên giá 49,827,523,114 49,827,523,114 49,827,523,114 49,827,523,114
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,897,525,238 -2,976,238,044 -3,054,768,645 -3,133,294,902
III. Bất động sản đầu tư 107,364,836,497 106,446,377,614 105,527,918,731 104,609,459,848
- Nguyên giá 131,527,016,822 131,527,016,822 131,527,016,822 131,527,016,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,162,180,325 -25,080,639,208 -25,999,098,091 -26,917,556,974
IV. Tài sản dở dang dài hạn 681,265,563,448 702,214,937,580 733,216,261,678 754,409,985,166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 463,177,525,419 463,192,525,419 466,315,603,794 483,586,590,612
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 218,088,038,029 239,022,412,161 266,900,657,884 270,823,394,554
V. Đầu tư tài chính dài hạn 235,854,934,280 232,893,354,223 231,675,682,051 227,927,641,616
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 169,551,237,176 166,589,657,119 165,371,984,947 162,918,944,512
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,303,697,104 66,303,697,104 66,303,697,104 66,303,697,104
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,295,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 272,898,736,056 316,640,321,015 287,683,592,717 298,431,617,850
1. Chi phí trả trước dài hạn 259,091,156,136 261,015,761,989 256,853,057,825 257,959,810,216
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,807,579,920 55,624,559,026 30,830,534,892 40,471,807,634
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,031,510,620,830 3,115,531,097,536 3,028,547,645,951 3,049,942,041,351
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 756,321,035,478 845,853,908,017 758,542,465,153 780,237,379,304
I. Nợ ngắn hạn 241,431,241,015 443,353,191,973 355,558,266,930 391,562,721,552
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,979,866,192 39,048,268,093 30,196,135,915 32,361,313,568
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,594,049,631 40,276,557,642 14,262,235,867 13,542,222,656
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,731,360,497 9,219,274,998 1,653,952,078 4,780,040,147
4. Phải trả người lao động 4,928,965,805 5,216,107,798 4,387,971,160 3,969,818,113
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,809,650,428 12,706,277,949 8,786,403,234 10,221,125,764
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,391,934,228 9,096,017,784 5,574,722,466 3,665,402,036
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,122,786,273 63,985,785,269 61,021,394,863 64,327,361,594
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 150,492,890,217 261,443,994,696 227,358,843,603 256,410,589,930
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 396,524,003 396,524,003 396,524,003 396,524,003
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,983,213,741 1,964,383,741 1,920,083,741 1,888,323,741
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 514,889,794,463 402,500,716,044 402,984,198,223 388,674,657,752
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 56,067,446,523 56,067,446,523 55,699,264,705 40,243,702,068
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 110,146,306,137 59,566,163,154 58,936,937,637 58,307,712,120
7. Phải trả dài hạn khác 12,092,001,995 13,433,973,995 13,195,319,995 13,482,869,995
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 335,486,128,962 273,396,128,962 275,115,672,476 276,603,370,159
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,097,910,846 37,003,410 37,003,410 37,003,410
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,275,189,585,352 2,269,677,189,519 2,270,005,180,798 2,269,704,662,047
I. Vốn chủ sở hữu 2,275,189,585,352 2,269,677,189,519 2,270,005,180,798 2,269,704,662,047
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 315,664,802 315,664,802 315,664,802 315,664,802
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,507,783
5. Cổ phiếu quỹ -529,920,000 -529,920,000 -529,920,000 -529,920,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 16,834,960,235 16,834,960,235 16,834,960,235 16,834,960,235
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,437,085,252 33,437,085,252 33,483,133,254 33,437,085,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,572,162 27,572,162 27,572,162
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,948,590,740 3,588,011,371 3,064,894,370 -828,962,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,349,419,033 -2,447,872,058 -2,970,989,059 -6,986,832,176
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,298,009,773 6,035,883,429 6,035,883,429 6,157,870,018
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,129,124,378 16,003,815,697 16,836,448,137 20,448,261,754
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,031,510,620,830 3,115,531,097,536 3,028,547,645,951 3,049,942,041,351
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.