TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,631,129,301,457 |
1,471,547,757,079 |
1,484,394,829,628 |
1,365,991,554,684 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
225,238,044,448 |
111,605,629,126 |
80,812,479,723 |
81,702,105,737 |
|
1. Tiền |
198,138,044,448 |
81,605,629,126 |
80,812,479,723 |
51,702,105,737 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,100,000,000 |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
151,769,938,746 |
185,089,794,464 |
354,382,271,510 |
315,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
151,769,938,746 |
185,089,794,464 |
354,382,271,510 |
315,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,106,220,060,483 |
1,077,337,525,956 |
963,409,674,887 |
898,035,391,019 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
333,363,257,770 |
440,407,218,293 |
290,440,940,217 |
261,416,625,696 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
520,400,255,050 |
402,471,820,250 |
414,227,046,480 |
393,516,766,028 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
120,817,572,267 |
136,165,453,615 |
135,458,650,467 |
135,458,650,467 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
127,238,398,076 |
92,748,687,750 |
118,635,646,225 |
103,089,379,186 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,158,000,014 |
-965,835,589 |
-1,862,790,139 |
-1,959,125,521 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,558,577,334 |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
6,513,095,163 |
|
IV. Hàng tồn kho |
110,116,408,986 |
55,733,121,921 |
52,185,938,185 |
37,354,797,311 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,535,575,236 |
56,270,594,749 |
52,723,411,013 |
37,892,270,139 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,419,166,250 |
-537,472,828 |
-537,472,828 |
-537,472,828 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,784,848,794 |
41,781,685,612 |
33,604,465,323 |
33,599,260,617 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,920,311,990 |
25,550,769,697 |
20,050,540,405 |
20,089,743,221 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,659,067,727 |
15,652,223,230 |
13,364,563,344 |
13,310,383,519 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,180,469,077 |
578,692,685 |
174,361,574 |
179,133,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
25,000,000 |
|
15,000,000 |
20,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,237,804,850,381 |
1,925,874,026,158 |
1,876,014,338,832 |
1,873,607,952,716 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,474,048,636 |
15,877,762,062 |
16,041,762,119 |
11,412,380,281 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
12,236,707,640 |
13,817,901,025 |
13,983,901,082 |
9,386,488,798 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
90,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,268,676,378 |
2,156,196,419 |
2,154,196,419 |
2,122,226,865 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-121,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
|
II.Tài sản cố định |
736,558,455,991 |
576,155,458,307 |
578,162,766,163 |
572,146,177,707 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
675,122,402,529 |
528,734,371,800 |
530,757,327,448 |
524,861,646,345 |
|
- Nguyên giá |
1,032,653,482,902 |
717,272,354,440 |
725,205,554,717 |
725,205,554,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-357,531,080,373 |
-188,537,982,640 |
-194,448,227,269 |
-200,343,908,372 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,436,053,462 |
47,421,086,507 |
47,405,438,715 |
47,284,531,362 |
|
- Nguyên giá |
65,410,620,380 |
49,716,723,114 |
49,827,523,114 |
49,827,523,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,974,566,918 |
-2,295,636,607 |
-2,422,084,399 |
-2,542,991,752 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
124,657,538,173 |
112,875,589,795 |
111,957,130,912 |
111,038,672,029 |
|
- Nguyên giá |
150,459,769,487 |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,802,231,314 |
-18,651,427,027 |
-19,569,885,910 |
-20,488,344,793 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
805,672,728,844 |
673,119,472,266 |
672,132,476,482 |
682,725,934,098 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
451,756,675,497 |
452,101,769,134 |
452,626,276,407 |
457,545,518,012 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
353,916,053,347 |
221,017,703,132 |
219,506,200,075 |
225,180,416,086 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
309,193,662,180 |
304,762,494,408 |
243,481,182,225 |
242,786,676,825 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,745,833,754 |
229,987,715,236 |
177,056,254,573 |
176,661,749,173 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
76,447,828,426 |
74,774,779,172 |
66,424,927,652 |
66,124,927,652 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
247,248,416,557 |
243,083,249,320 |
254,239,020,931 |
253,498,111,776 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
247,248,416,557 |
243,083,249,320 |
254,239,020,931 |
253,198,111,776 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
300,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,868,934,151,838 |
3,397,421,783,237 |
3,360,409,168,460 |
3,239,599,507,400 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,466,253,110,477 |
1,059,052,164,638 |
1,033,013,827,415 |
959,711,768,034 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,127,651,633,156 |
882,942,343,601 |
857,160,620,977 |
448,946,829,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,251,379,643 |
62,865,088,329 |
49,664,300,521 |
34,821,721,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,845,846,467 |
9,050,737,095 |
8,207,209,186 |
7,555,206,168 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,812,113,832 |
25,019,777,252 |
6,979,185,128 |
7,880,337,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,523,635,677 |
8,672,635,720 |
4,573,241,856 |
6,005,933,145 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,390,693,235 |
6,219,017,342 |
8,755,432,883 |
17,809,546,458 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,932,817,136 |
11,215,479,573 |
17,509,847,416 |
19,035,233,344 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,583,290,244 |
68,614,390,724 |
65,110,482,714 |
105,614,005,010 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
801,898,206,045 |
675,209,352,820 |
696,093,594,622 |
248,042,069,749 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,413,650,877 |
16,075,864,746 |
267,326,651 |
2,182,776,511 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
338,601,477,321 |
176,109,821,037 |
175,853,206,438 |
510,764,938,769 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
18,027,503,185 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
79,115,495,443 |
79,115,495,443 |
79,115,495,443 |
65,303,864,703 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
8,919,671,660 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
73,298,498,672 |
68,073,507,532 |
67,414,188,379 |
62,712,290,739 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
137,713,896,330 |
15,188,860,579 |
15,115,961,579 |
14,358,738,441 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,526,412,031 |
13,731,957,483 |
13,146,653,601 |
367,329,137,450 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,060,907,436 |
1,060,907,436 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,402,681,041,361 |
2,338,369,618,599 |
2,327,395,341,045 |
2,279,887,739,366 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,402,681,041,361 |
2,338,369,618,599 |
2,327,395,341,045 |
2,279,887,739,366 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,483,502,107 |
315,664,802 |
315,664,802 |
315,664,802 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
20,837,741,566 |
19,041,684,926 |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,186,657,116 |
70,453,443 |
70,453,443 |
33,452,394,371 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,237,659 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,662,326,956 |
107,012,708,243 |
95,836,456,197 |
15,460,043,098 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,651,421,761 |
117,758,230,521 |
6,472,406,971 |
5,703,397,529 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-56,313,748,717 |
-10,745,522,278 |
89,364,049,226 |
9,756,645,569 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
204,832,229,869 |
11,929,107,185 |
14,337,806,368 |
13,824,676,860 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,868,934,151,838 |
3,397,421,783,237 |
3,360,409,168,460 |
3,239,599,507,400 |
|